LỚP NGÀY 30/06/2025
| ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
77549 | Lớp 9, | Các môn, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77548 | Lớp 12, | Toán, | TÂN KỲ TÂN QUÝ | Tân Phú |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nam |
77547 | Lớp 4, | Các môn, | PHAN ĐĂNG LƯU | Phú Nhuận |
4 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
77546 | Lớp 11, | Toán, | TÂN KỲ TÂN QUÝ | Tân Phú |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nữ |
77545 | Lớp 7, | Anh Văn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Tân Bình |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77544 | Lớp 2, | Tiếng nhật, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77543 | Lớp 11, | Anh Văn, | NGUYỄN TRÃI | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
77542 | Lớp 9, | Văn, | THOẠI NGỌC HẦU | Tân Phú |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
77541 | Lớp 9, | Toán, | THOẠI NGỌC HẦU | Tân Phú |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
77540 | Lớp 8, | Các môn, | NGUYỄN TRÃI | Bình Dương |
4 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
77539 | Lớp 12, | Văn, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
77538 | Lớp 6, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77537 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | ĐINH TIÊN HOÀNG | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77536 | Lớp 12, | Hóa, | ĐOÀN VĂN BƠ | Quận 4 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77535 | Lớp 11, | IELTS, | TÔ HIẾN THÀNH | Quận 10 |
3 | Sắp xếp, BAN NGÀY | 3,600,000 | SV |
77534 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
77533 | Lớp 11, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV Nữ |
77532 | Lớp 12, | Toán, Lý, Hóa, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLA | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
77531 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Hoa, | DẠY ONLINE | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77530 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng nhật, | DẠY ONLINE | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77529 | LỚP NGƯỜI LỚN, | IELTS, | DẠY ONLINE | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77528 | Lớp 9, | Anh Văn, | NGUYỄN TRÃI | Quận 5 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ SP |
77527 | Lớp 11, | IELTS, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
77526 | Lớp 5, | Các môn, | VINHOME | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77525 | Lớp 12, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
77524 | Lớp 1, | Đàn PIANO, | NGUYỄN TRÃI | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77523 | Lớp 11, | Toán, Hóa, | LÊ VĂN CHÍ | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV BÁCH KHOA |
77522 | Lớp 10, | Sinh, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV |
77520 | Lớp 5, | T-TV, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 3 |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ SP |
77519 | Lớp 10, | Toán, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77518 | Lớp 8, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
77517 | Lớp 11, | TOÁN QUỐC TẾ, | THÀNH THÁI | Quận 10 |
3 | Sắp xếp | 3,600,000 | SV |
77516 | Lớp 6, | CM QUỐC TẾ, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
77515 | Lớp 10, | Anh Văn, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77514 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Đàn PIANO, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77513 | Lớp 11, | Sinh, | NGUYỄN CHÍ THANH | Quận 11 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77512 | Lớp 9, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77511 | Lớp 6, | Toán, | LŨY BÁN BÍCH | Tân Phú |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SVSP |
77510 | Lớp 3, | Các môn, | LẠC LONG QUÂN | Quận 11 |
5 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77509 | Lớp 8, | Anh Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV NỮ KHOA AV |
77508 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77507 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV |
77506 | Lớp 8, | Tiếng nhật, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
77503 | Lớp 6, | Anh Văn, | ĐOÀN VĂN BƠ | Quận 4 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77502 | Lớp 9, | Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77501 | Lớp 8, | ĐÀN VIOLON, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,200,000 | SV Nữ |
77500 | Lớp 9, | Anh Văn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
77499 | Lớp 10, | IELTS, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
77498 | Lớp 11, | TIN HỌC, | DƯƠNG ĐÌNH HỘI | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nam |
77497 | Lớp 9, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV |
77494 | Lớp Lá, | Vẽ, | LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77493 | Lớp 12, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77492 | Lớp 5, | Các môn, | LẠC LONG QUÂN | Quận 11 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ SP |
77491 | Lớp 12, | Anh Văn, | HOÀNG VĂN THỤ, P8 | Phú Nhuận |
2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nam |
77489 | Lớp 5, | Các môn, | TÂN KỲ TÂN QUÝ | Tân Phú |
3 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77488 | Lớp 10, | THIẾT KẾ ĐỒ HỌA, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77487 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Anh Văn, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77486 | Lớp 11, | Toán, | QUỐC LỘ 1A, TÂN KIÊN | Bình Chánh |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
77484 | Lớp 12, | IELTS, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 4,200,000 | GV |
77483 | Lớp 11, | Toán, Hóa, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77482 | Lớp 3, | Các môn, | LŨY BÁN BÍCH | Tân Phú |
5 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77481 | Lớp 9, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV |
77479 | Lớp 8, | Anh Văn, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV KHOA AV |
77478 | Lớp 9, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77475 | Lớp 11, | Hóa, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
1 | Sắp xếp | 1,400,000 | GV |
77474 | Lớp 11, | Toán, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
1 | Sắp xếp | 1,400,000 | GV |
77473 | Lớp 7, | Các môn, | LÊ TRỌNG TẤN | Tân Phú |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
77472 | Lớp 9, | IELTS, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
77471 | Lớp 6, | Toán, Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
5 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77470 | Lớp 5, | AV QUỐC TẾ, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
4 | Sắp xếp | 3,700,000 | SV Nữ |
77469 | Lớp 9, | Toán, Anh Văn, | QUỐC LỘ 50, BÌNH HƯNG | Bình Chánh |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
77468 | Lớp 5, | Anh Văn, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77467 | Lớp 9, | Văn, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV |
77466 | Lớp 9, | Toán, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
77465 | Lớp 3, | Tiếng nhật, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77464 | Lớp 1, | Vẽ, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77463 | Lớp 12, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77459 | Lớp 1, | Tiếng Hoa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77457 | Lớp 12, | Hóa, | TÔN ĐỨC THẮNG | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77456 | Lớp 2, | Vẽ, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77455 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN OANH | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
77453 | Lớp 12, | Lý, | DẠY ONLINE | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77450 | Lớp 12, | Toán, | THẢO ĐIỂN | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77449 | Lớp 6, | Đàn PIANO, | MAN THIỆN P, HIỆP PHÚ | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77445 | Lớp 2, | Các môn, | LUỸ BÁN BÍCH | Tân Phú |
5 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nữ |
77442 | Lớp 9, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
77441 | Lớp 3, | Anh Văn, | TÔ HIẾN THÀNH | Quận 10 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77440 | Lớp 7, | Các môn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
77438 | Lớp 8, | Anh Văn, | DẠY ONLINE | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV Nữ |
77437 | Lớp 8, | Văn, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
77434 | Lớp 3, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77433 | Lớp 11, | Lý, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77427 | LỚP 11 LÊN 12, | Sinh, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp, BAN NGÀY | 3,500,000 | GV Nữ |
77426 | Lớp 8, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77425 | Lớp 12, | Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77423 | Lớp 4, | AV QUỐC TẾ, | XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN | Quận 2 |
5 | Sắp xếp, BAN NGÀY | 4,000,000 | SV Nam |
77422 | Lớp 8, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77421 | Lớp 8, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77420 | Lớp 9, | Văn, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77419 | Lớp 6, | Vẽ, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77417 | Lớp 9, | Anh Văn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
77413 | Lớp 8, | Các môn, | QUỐC LỘ 1K, DĨ AN | Bình Dương |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
77412 | Lớp 11, | Toán, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
77410 | Lớp 9, | Văn, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
77409 | Lớp 2, | Anh Văn, | HÀ HUY GIÁP | Quận 12 |
3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77408 | Lớp 3, | Tiếng Hoa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp, BAN NGÀY | 3,000,000 | SV Nữ |
77407 | Lớp 7, | Anh Văn, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77406 | LỚP 11 LÊN 12, | Lý, | QUỐC LỘ 13, HBP | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77403 | Lớp 8, | Anh Văn, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp, SÁNG | 2,000,000 | GV Nữ |
77398 | Lớp 8, | Toán, | HOÀNG VĂN THỤ | Phú Nhuận |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV |
77396 | Lớp 8, | Tiếng Hoa, | THỐNG NHẤT | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,600,000 | SV |
77395 | Lớp 9, | Các môn, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 |
5 | Sắp xếp | 3,300,000 | SV |
77392 | LỚP 11 LÊN 12, | Lý, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, 2H/1B | 4,000,000 | GV Nữ |
77391 | LỚP 11 LÊN 12, | Hóa, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, 2H/1B | 4,000,000 | GV Nữ |
77390 | LỚP 11 LÊN 12, | Toán, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, 2H/1B | 4,000,000 | GV Nữ |
77387 | Lớp 8, | Văn, | KHA VẠN CÂN, CHỢ THỦ ĐỨC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77386 | LỚP 11 LÊN 12, | Hóa, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77383 | Lớp 10, | TOÁN = AV, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 11 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
77381 | Lớp 4, | Vẽ, | LÃ XUÂN OAI | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77380 | Lớp 6, | Đàn PIANO, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
1 | Sắp xếp | 1,800,000 | GV Nữ |
77379 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nữ |
77376 | Lớp 12, | Lý, | KHA VẠN CÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77375 | Lớp 2, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77373 | Lớp 4, | T-TV, | NGUYỄN THỊ THẬP | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
77372 | Lớp 9, | Anh Văn, | TÂN UYÊN | Bình Dương |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77371 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Hoa, | LÊ THỊ RIÊNG | Quận 12 |
2 | BAN NGÀY | 3,200,000 | GV |
77370 | Lớp 1, | Đàn PIANO, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77364 | LỚP 11 LÊN 12, | Lý, Hóa, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
77363 | Lớp 1, | Anh Văn, | LÊ VĂN KHƯƠNG | Quận 12 |
3 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77362 | Lớp 6, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
77361 | Lớp 8, | Các môn, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
77360 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77359 | Lớp 8, | Các môn, | VÕ VĂN KIỆT | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
77356 | Lớp 3, | Đàn PIANO, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
2 | T7-CN: 15H | 3,200,000 | GV Nữ |
77353 | Lớp 11, | Văn, | NGUYỄN VĂN BÁ | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77352 | Lớp 8, | Anh Văn, | HƯNG PHÚ P,8 | Quận 8 |
3 | 2,4,6 TỐI | 1,800,000 | SV Nữ |
77351 | LỚP 8 LÊN 9, | Toán, | ĐẶNG VĂN BI, BÌNH THỌ | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV |
77350 | Lớp 8, | Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77349 | Lớp 11, | Các môn, | VÕ VĂN KIỆT | Quận 5 |
3 | Sắp xếp | 2,600,000 | SV |
77345 | Lớp 9, | Anh Văn, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77343 | LỚP 11 LÊN 12, | IELTS, | NGUYỄN KIỆM, P3 | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77338 | Lớp 8, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
77336 | LỚP 11 LÊN 12, | Toán, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 4,200,000 | GV |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
LỚP NGÀY 28/06/2025
| ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
77531 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Hoa, | DẠY ONLINE | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77530 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng nhật, | DẠY ONLINE | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77529 | LỚP NGƯỜI LỚN, | IELTS, | DẠY ONLINE | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77528 | Lớp 9, | Anh Văn, | NGUYỄN TRÃI | Quận 5 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ SP |
77527 | Lớp 11, | IELTS, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
77526 | Lớp 5, | Các môn, | VINHOME | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77525 | Lớp 12, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
77524 | Lớp 1, | Đàn PIANO, | NGUYỄN TRÃI | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77523 | Lớp 11, | Toán, Hóa, | LÊ VĂN CHÍ | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV BÁCH KHOA |
77522 | Lớp 10, | Sinh, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV |
77520 | Lớp 5, | T-TV, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 3 |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ SP |
77519 | Lớp 10, | Toán, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77518 | Lớp 8, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
77517 | Lớp 11, | TOÁN QUỐC TẾ, | THÀNH THÁI | Quận 10 |
3 | Sắp xếp | 3,600,000 | SV |
77516 | Lớp 6, | CM QUỐC TẾ, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
77515 | Lớp 10, | Anh Văn, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77514 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Đàn PIANO, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77513 | Lớp 11, | Sinh, | NGUYỄN CHÍ THANH | Quận 11 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77512 | Lớp 9, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77511 | Lớp 6, | Toán, | LŨY BÁN BÍCH | Tân Phú |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SVSP |
77510 | Lớp 3, | Các môn, | LẠC LONG QUÂN | Quận 11 |
5 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77509 | Lớp 8, | Anh Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV NỮ KHOA AV |
77508 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77507 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV |
77506 | Lớp 8, | Tiếng nhật, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
77503 | Lớp 6, | Anh Văn, | ĐOÀN VĂN BƠ | Quận 4 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77502 | Lớp 9, | Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77501 | Lớp 8, | ĐÀN VIOLON, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,200,000 | SV Nữ |
77500 | Lớp 9, | Anh Văn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
77499 | Lớp 10, | IELTS, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
77498 | Lớp 11, | TIN HỌC, | DƯƠNG ĐÌNH HỘI | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nam |
77497 | Lớp 9, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV |
77494 | Lớp Lá, | Vẽ, | LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77493 | Lớp 12, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77492 | Lớp 5, | Các môn, | LẠC LONG QUÂN | Quận 11 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ SP |
77491 | Lớp 12, | Anh Văn, | HOÀNG VĂN THỤ, P8 | Phú Nhuận |
2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nam |
77489 | Lớp 5, | Các môn, | TÂN KỲ TÂN QUÝ | Tân Phú |
3 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77488 | Lớp 10, | THIẾT KẾ ĐỒ HỌA, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77487 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Anh Văn, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77486 | Lớp 11, | Toán, | QUỐC LỘ 1A, TÂN KIÊN | Bình Chánh |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
77484 | Lớp 12, | IELTS, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 4,200,000 | GV |
77483 | Lớp 11, | Toán, Hóa, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77482 | Lớp 3, | Các môn, | LŨY BÁN BÍCH | Tân Phú |
5 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77481 | Lớp 9, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV |
77479 | Lớp 8, | Anh Văn, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV KHOA AV |
77478 | Lớp 9, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77475 | Lớp 11, | Hóa, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
1 | Sắp xếp | 1,400,000 | GV |
77474 | Lớp 11, | Toán, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
1 | Sắp xếp | 1,400,000 | GV |
77473 | Lớp 7, | Các môn, | LÊ TRỌNG TẤN | Tân Phú |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
77472 | Lớp 9, | IELTS, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
77471 | Lớp 6, | Toán, Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
5 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77470 | Lớp 5, | AV QUỐC TẾ, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
4 | Sắp xếp | 3,700,000 | SV Nữ |
77469 | Lớp 9, | Toán, Anh Văn, | QUỐC LỘ 50, BÌNH HƯNG | Bình Chánh |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
77468 | Lớp 5, | Anh Văn, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77467 | Lớp 9, | Văn, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV |
77466 | Lớp 9, | Toán, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
77465 | Lớp 3, | Tiếng nhật, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77464 | Lớp 1, | Vẽ, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77463 | Lớp 12, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77459 | Lớp 1, | Tiếng Hoa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77457 | Lớp 12, | Hóa, | TÔN ĐỨC THẮNG | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77456 | Lớp 2, | Vẽ, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77455 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN OANH | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
77453 | Lớp 12, | Lý, | DẠY ONLINE | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77450 | Lớp 12, | Toán, | THẢO ĐIỂN | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77449 | Lớp 6, | Đàn PIANO, | MAN THIỆN P, HIỆP PHÚ | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77445 | Lớp 2, | Các môn, | LUỸ BÁN BÍCH | Tân Phú |
5 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nữ |
77442 | Lớp 9, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
77441 | Lớp 3, | Anh Văn, | TÔ HIẾN THÀNH | Quận 10 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77440 | Lớp 7, | Các môn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
77438 | Lớp 8, | Anh Văn, | DẠY ONLINE | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV Nữ |
77437 | Lớp 8, | Văn, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
77434 | Lớp 3, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77433 | Lớp 11, | Lý, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77427 | LỚP 11 LÊN 12, | Sinh, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp, BAN NGÀY | 3,500,000 | GV Nữ |
77426 | Lớp 8, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77425 | Lớp 12, | Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77423 | Lớp 4, | AV QUỐC TẾ, | XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN | Quận 2 |
5 | Sắp xếp, BAN NGÀY | 4,000,000 | SV Nam |
77422 | Lớp 8, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77421 | Lớp 8, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77420 | Lớp 9, | Văn, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77419 | Lớp 6, | Vẽ, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77417 | Lớp 9, | Anh Văn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
77413 | Lớp 8, | Các môn, | QUỐC LỘ 1K, DĨ AN | Bình Dương |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
77412 | Lớp 11, | Toán, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
77410 | Lớp 9, | Văn, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
77409 | Lớp 2, | Anh Văn, | HÀ HUY GIÁP | Quận 12 |
3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77408 | Lớp 3, | Tiếng Hoa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp, BAN NGÀY | 3,000,000 | SV Nữ |
77407 | Lớp 7, | Anh Văn, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77406 | LỚP 11 LÊN 12, | Lý, | QUỐC LỘ 13, HBP | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77403 | Lớp 8, | Anh Văn, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp, SÁNG | 2,000,000 | GV Nữ |
77398 | Lớp 8, | Toán, | HOÀNG VĂN THỤ | Phú Nhuận |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV |
77396 | Lớp 8, | Tiếng Hoa, | THỐNG NHẤT | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,600,000 | SV |
77395 | Lớp 9, | Các môn, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 |
5 | Sắp xếp | 3,300,000 | SV |
77392 | LỚP 11 LÊN 12, | Lý, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, 2H/1B | 4,000,000 | GV Nữ |
77391 | LỚP 11 LÊN 12, | Hóa, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, 2H/1B | 4,000,000 | GV Nữ |
77390 | LỚP 11 LÊN 12, | Toán, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, 2H/1B | 4,000,000 | GV Nữ |
77387 | Lớp 8, | Văn, | KHA VẠN CÂN, CHỢ THỦ ĐỨC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77386 | LỚP 11 LÊN 12, | Hóa, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77383 | Lớp 10, | TOÁN = AV, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 11 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
77381 | Lớp 4, | Vẽ, | LÃ XUÂN OAI | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77380 | Lớp 6, | Đàn PIANO, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
1 | Sắp xếp | 1,800,000 | GV Nữ |
77379 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nữ |
77376 | Lớp 12, | Lý, | KHA VẠN CÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77375 | Lớp 2, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77373 | Lớp 4, | T-TV, | NGUYỄN THỊ THẬP | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
77372 | Lớp 9, | Anh Văn, | TÂN UYÊN | Bình Dương |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77371 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Hoa, | LÊ THỊ RIÊNG | Quận 12 |
2 | BAN NGÀY | 3,200,000 | GV |
77370 | Lớp 1, | Đàn PIANO, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77364 | LỚP 11 LÊN 12, | Lý, Hóa, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
77363 | Lớp 1, | Anh Văn, | LÊ VĂN KHƯƠNG | Quận 12 |
3 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77362 | Lớp 6, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
77361 | Lớp 8, | Các môn, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
77360 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77359 | Lớp 8, | Các môn, | VÕ VĂN KIỆT | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
77356 | Lớp 3, | Đàn PIANO, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
2 | T7-CN: 15H | 3,200,000 | GV Nữ |
77353 | Lớp 11, | Văn, | NGUYỄN VĂN BÁ | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77352 | Lớp 8, | Anh Văn, | HƯNG PHÚ P,8 | Quận 8 |
3 | 2,4,6 TỐI | 1,800,000 | SV Nữ |
77351 | LỚP 8 LÊN 9, | Toán, | ĐẶNG VĂN BI, BÌNH THỌ | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV |
77350 | Lớp 8, | Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77349 | Lớp 11, | Các môn, | VÕ VĂN KIỆT | Quận 5 |
3 | Sắp xếp | 2,600,000 | SV |
77345 | Lớp 9, | Anh Văn, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77343 | LỚP 11 LÊN 12, | IELTS, | NGUYỄN KIỆM, P3 | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77338 | Lớp 8, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
77336 | LỚP 11 LÊN 12, | Toán, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 4,200,000 | GV |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
LỚP NGÀY 27/06/2025
| ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
77522 | Lớp 10, | Sinh, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV |
77521 | Lớp 10, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV |
77520 | Lớp 5, | T-TV, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 3 |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ SP |
77519 | Lớp 10, | Toán, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77518 | Lớp 8, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
77517 | Lớp 11, | TOÁN QUỐC TẾ, | THÀNH THÁI | Quận 10 |
3 | Sắp xếp | 3,600,000 | SV |
77516 | Lớp 6, | CM QUỐC TẾ, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
77515 | Lớp 10, | Anh Văn, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77514 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Đàn PIANO, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77513 | Lớp 11, | Sinh, | NGUYỄN CHÍ THANH | Quận 11 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77512 | Lớp 9, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77511 | Lớp 6, | Toán, | LŨY BÁN BÍCH | Tân Phú |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SVSP |
77510 | Lớp 3, | Các môn, | LẠC LONG QUÂN | Quận 11 |
5 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77509 | Lớp 8, | Anh Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV NỮ KHOA AV |
77508 | Lớp 9, | Toán, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77507 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV |
77506 | Lớp 8, | Tiếng nhật, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
77503 | Lớp 6, | Anh Văn, | ĐOÀN VĂN BƠ | Quận 4 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77502 | Lớp 9, | Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77501 | Lớp 8, | ĐÀN VIOLON, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,200,000 | SV Nữ |
77500 | Lớp 9, | Anh Văn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
77499 | Lớp 10, | IELTS, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
77498 | Lớp 11, | TIN HỌC, | DƯƠNG ĐÌNH HỘI | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nam |
77497 | Lớp 9, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV |
77494 | Lớp Lá, | Vẽ, | LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77493 | Lớp 12, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77492 | Lớp 5, | Các môn, | LẠC LONG QUÂN | Quận 11 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ SP |
77491 | Lớp 12, | Anh Văn, | HOÀNG VĂN THỤ, P8 | Phú Nhuận |
2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nam |
77489 | Lớp 5, | Các môn, | TÂN KỲ TÂN QUÝ | Tân Phú |
3 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77488 | Lớp 10, | THIẾT KẾ ĐỒ HỌA, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77487 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Anh Văn, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77486 | Lớp 11, | Toán, | QUỐC LỘ 1A, TÂN KIÊN | Bình Chánh |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
77484 | Lớp 12, | IELTS, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 4,200,000 | GV |
77483 | Lớp 11, | Toán, Hóa, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77482 | Lớp 3, | Các môn, | LŨY BÁN BÍCH | Tân Phú |
5 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77481 | Lớp 9, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV |
77479 | Lớp 8, | Anh Văn, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV KHOA AV |
77478 | Lớp 9, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77475 | Lớp 11, | Hóa, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
1 | Sắp xếp | 1,400,000 | GV |
77474 | Lớp 11, | Toán, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
1 | Sắp xếp | 1,400,000 | GV |
77473 | Lớp 7, | Các môn, | LÊ TRỌNG TẤN | Tân Phú |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
77472 | Lớp 9, | IELTS, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
77471 | Lớp 6, | Toán, Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
5 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77470 | Lớp 5, | AV QUỐC TẾ, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
4 | Sắp xếp | 3,700,000 | SV Nữ |
77469 | Lớp 9, | Toán, Anh Văn, | QUỐC LỘ 50, BÌNH HƯNG | Bình Chánh |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
77468 | Lớp 5, | Anh Văn, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77467 | Lớp 9, | Văn, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV |
77466 | Lớp 9, | Toán, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
77465 | Lớp 3, | Tiếng nhật, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77464 | Lớp 1, | Vẽ, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77463 | Lớp 12, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77459 | Lớp 1, | Tiếng Hoa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77457 | Lớp 12, | Hóa, | TÔN ĐỨC THẮNG | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77456 | Lớp 2, | Vẽ, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77455 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN OANH | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
77453 | Lớp 12, | Lý, | DẠY ONLINE | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77450 | Lớp 12, | Toán, | THẢO ĐIỂN | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77449 | Lớp 6, | Đàn PIANO, | MAN THIỆN P, HIỆP PHÚ | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77445 | Lớp 2, | Các môn, | LUỸ BÁN BÍCH | Tân Phú |
5 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nữ |
77442 | Lớp 9, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
77441 | Lớp 3, | Anh Văn, | TÔ HIẾN THÀNH | Quận 10 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77440 | Lớp 7, | Các môn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
77438 | Lớp 8, | Anh Văn, | DẠY ONLINE | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV Nữ |
77437 | Lớp 8, | Văn, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
77434 | Lớp 3, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77433 | Lớp 11, | Lý, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77427 | LỚP 11 LÊN 12, | Sinh, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp, BAN NGÀY | 3,500,000 | GV Nữ |
77426 | Lớp 8, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77425 | Lớp 12, | Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77423 | Lớp 4, | AV QUỐC TẾ, | XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN | Quận 2 |
5 | Sắp xếp, BAN NGÀY | 4,000,000 | SV Nam |
77422 | Lớp 8, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77421 | Lớp 8, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77420 | Lớp 9, | Văn, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77419 | Lớp 6, | Vẽ, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77417 | Lớp 9, | Anh Văn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
77413 | Lớp 8, | Các môn, | QUỐC LỘ 1K, DĨ AN | Bình Dương |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
77412 | Lớp 11, | Toán, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
77410 | Lớp 9, | Văn, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
77409 | Lớp 2, | Anh Văn, | HÀ HUY GIÁP | Quận 12 |
3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77408 | Lớp 3, | Tiếng Hoa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp, BAN NGÀY | 3,000,000 | SV Nữ |
77407 | Lớp 7, | Anh Văn, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77406 | LỚP 11 LÊN 12, | Lý, | QUỐC LỘ 13, HBP | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77403 | Lớp 8, | Anh Văn, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp, SÁNG | 2,000,000 | GV Nữ |
77398 | Lớp 8, | Toán, | HOÀNG VĂN THỤ | Phú Nhuận |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV |
77396 | Lớp 8, | Tiếng Hoa, | THỐNG NHẤT | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,600,000 | SV |
77395 | Lớp 9, | Các môn, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 |
5 | Sắp xếp | 3,300,000 | SV |
77392 | LỚP 11 LÊN 12, | Lý, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, 2H/1B | 4,000,000 | GV Nữ |
77391 | LỚP 11 LÊN 12, | Hóa, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, 2H/1B | 4,000,000 | GV Nữ |
77390 | LỚP 11 LÊN 12, | Toán, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, 2H/1B | 4,000,000 | GV Nữ |
77387 | Lớp 8, | Văn, | KHA VẠN CÂN, CHỢ THỦ ĐỨC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77386 | LỚP 11 LÊN 12, | Hóa, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77383 | Lớp 10, | TOÁN = AV, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 11 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
77381 | Lớp 4, | Vẽ, | LÃ XUÂN OAI | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77380 | Lớp 6, | Đàn PIANO, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
1 | Sắp xếp | 1,800,000 | GV Nữ |
77379 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nữ |
77376 | Lớp 12, | Lý, | KHA VẠN CÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77375 | Lớp 2, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77373 | Lớp 4, | T-TV, | NGUYỄN THỊ THẬP | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
77372 | Lớp 9, | Anh Văn, | TÂN UYÊN | Bình Dương |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77371 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Hoa, | LÊ THỊ RIÊNG | Quận 12 |
2 | BAN NGÀY | 3,200,000 | GV |
77370 | Lớp 1, | Đàn PIANO, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77364 | LỚP 11 LÊN 12, | Lý, Hóa, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
77363 | Lớp 1, | Anh Văn, | LÊ VĂN KHƯƠNG | Quận 12 |
3 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77362 | Lớp 6, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
77361 | Lớp 8, | Các môn, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
77360 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77359 | Lớp 8, | Các môn, | VÕ VĂN KIỆT | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
77356 | Lớp 3, | Đàn PIANO, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
2 | T7-CN: 15H | 3,200,000 | GV Nữ |
77353 | Lớp 11, | Văn, | NGUYỄN VĂN BÁ | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77352 | Lớp 8, | Anh Văn, | HƯNG PHÚ P,8 | Quận 8 |
3 | 2,4,6 TỐI | 1,800,000 | SV Nữ |
77351 | LỚP 8 LÊN 9, | Toán, | ĐẶNG VĂN BI, BÌNH THỌ | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV |
77350 | Lớp 8, | Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77349 | Lớp 11, | Các môn, | VÕ VĂN KIỆT | Quận 5 |
3 | Sắp xếp | 2,600,000 | SV |
77345 | Lớp 9, | Anh Văn, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77343 | LỚP 11 LÊN 12, | IELTS, | NGUYỄN KIỆM, P3 | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77338 | Lớp 8, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
77336 | LỚP 11 LÊN 12, | Toán, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 4,200,000 | GV |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
LỚP NGÀY 26/06/2025
| ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
77506 | Lớp 8, | Tiếng nhật, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
77505 | Lớp 9, | Các môn, | HOÀNG DIỆU 2, LINH TRUNG | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77504 | Lớp 7, | Các môn, | HOÀNG DIỆU 2, LINH TRUNG | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77503 | Lớp 6, | Anh Văn, | ĐOÀN VĂN BƠ | Quận 4 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77502 | Lớp 9, | Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77501 | Lớp 8, | ĐÀN VIOLON, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,200,000 | SV Nữ |
77500 | Lớp 9, | Anh Văn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
77499 | Lớp 10, | IELTS, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
77498 | Lớp 11, | TIN HỌC, | DƯƠNG ĐÌNH HỘI | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nam |
77497 | Lớp 9, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV |
77496 | Lớp 9, | Các môn, | LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77495 | Lớp 7, | Các môn, | LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77494 | Lớp Lá, | Vẽ, | LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77493 | Lớp 12, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77492 | Lớp 5, | Các môn, | LẠC LONG QUÂN | Quận 11 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ SP |
77491 | Lớp 12, | Anh Văn, | HOÀNG VĂN THỤ, P8 | Phú Nhuận |
2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nam |
77489 | Lớp 5, | Các môn, | TÂN KỲ TÂN QUÝ | Tân Phú |
3 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77488 | Lớp 10, | THIẾT KẾ ĐỒ HỌA, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77487 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Anh Văn, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77486 | Lớp 11, | Toán, | QUỐC LỘ 1A, TÂN KIÊN | Bình Chánh |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
77484 | Lớp 12, | IELTS, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 4,200,000 | GV |
77483 | Lớp 11, | Toán, Hóa, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77482 | Lớp 3, | Các môn, | LŨY BÁN BÍCH | Tân Phú |
5 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77481 | Lớp 9, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV |
77479 | Lớp 8, | Anh Văn, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV KHOA AV |
77478 | Lớp 9, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77475 | Lớp 11, | Hóa, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
1 | Sắp xếp | 1,400,000 | GV |
77474 | Lớp 11, | Toán, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
1 | Sắp xếp | 1,400,000 | GV |
77473 | Lớp 7, | Các môn, | LÊ TRỌNG TẤN | Tân Phú |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
77472 | Lớp 9, | IELTS, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
77471 | Lớp 6, | Toán, Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
5 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77470 | Lớp 5, | AV QUỐC TẾ, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
4 | Sắp xếp | 3,700,000 | SV Nữ |
77469 | Lớp 9, | Toán, Anh Văn, | QUỐC LỘ 50, BÌNH HƯNG | Bình Chánh |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
77468 | Lớp 5, | Anh Văn, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77467 | Lớp 9, | Văn, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV |
77466 | Lớp 9, | Toán, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
77465 | Lớp 3, | Tiếng nhật, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77464 | Lớp 1, | Vẽ, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77463 | Lớp 12, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77459 | Lớp 1, | Tiếng Hoa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77457 | Lớp 12, | Hóa, | TÔN ĐỨC THẮNG | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77456 | Lớp 2, | Vẽ, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77455 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN OANH | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
77453 | Lớp 12, | Lý, | DẠY ONLINE | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77450 | Lớp 12, | Toán, | THẢO ĐIỂN | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77449 | Lớp 6, | Đàn PIANO, | MAN THIỆN P, HIỆP PHÚ | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77445 | Lớp 2, | Các môn, | LUỸ BÁN BÍCH | Tân Phú |
5 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nữ |
77442 | Lớp 9, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
77441 | Lớp 3, | Anh Văn, | TÔ HIẾN THÀNH | Quận 10 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77440 | Lớp 7, | Các môn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
77438 | Lớp 8, | Anh Văn, | DẠY ONLINE | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV Nữ |
77437 | Lớp 8, | Văn, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
77434 | Lớp 3, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77433 | Lớp 11, | Lý, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77427 | LỚP 11 LÊN 12, | Sinh, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp, BAN NGÀY | 3,500,000 | GV Nữ |
77426 | Lớp 8, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77425 | Lớp 12, | Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77423 | Lớp 4, | AV QUỐC TẾ, | XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN | Quận 2 |
5 | Sắp xếp, BAN NGÀY | 4,000,000 | SV Nam |
77422 | Lớp 8, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77421 | Lớp 8, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77420 | Lớp 9, | Văn, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77419 | Lớp 6, | Vẽ, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77417 | Lớp 9, | Anh Văn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
77413 | Lớp 8, | Các môn, | QUỐC LỘ 1K, DĨ AN | Bình Dương |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
77412 | Lớp 11, | Toán, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
77410 | Lớp 9, | Văn, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
77409 | Lớp 2, | Anh Văn, | HÀ HUY GIÁP | Quận 12 |
3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77408 | Lớp 3, | Tiếng Hoa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp, BAN NGÀY | 3,000,000 | SV Nữ |
77407 | Lớp 7, | Anh Văn, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77406 | LỚP 11 LÊN 12, | Lý, | QUỐC LỘ 13, HBP | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77403 | Lớp 8, | Anh Văn, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp, SÁNG | 2,000,000 | GV Nữ |
77398 | Lớp 8, | Toán, | HOÀNG VĂN THỤ | Phú Nhuận |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV |
77396 | Lớp 8, | Tiếng Hoa, | THỐNG NHẤT | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,600,000 | SV |
77395 | Lớp 9, | Các môn, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 |
5 | Sắp xếp | 3,300,000 | SV |
77392 | LỚP 11 LÊN 12, | Lý, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, 2H/1B | 4,000,000 | GV Nữ |
77391 | LỚP 11 LÊN 12, | Hóa, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, 2H/1B | 4,000,000 | GV Nữ |
77390 | LỚP 11 LÊN 12, | Toán, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, 2H/1B | 4,000,000 | GV Nữ |
77387 | Lớp 8, | Văn, | KHA VẠN CÂN, CHỢ THỦ ĐỨC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77386 | LỚP 11 LÊN 12, | Hóa, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77383 | Lớp 10, | TOÁN = AV, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 11 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
77381 | Lớp 4, | Vẽ, | LÃ XUÂN OAI | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77380 | Lớp 6, | Đàn PIANO, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
1 | Sắp xếp | 1,800,000 | GV Nữ |
77379 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nữ |
77376 | Lớp 12, | Lý, | KHA VẠN CÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77375 | Lớp 2, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77373 | Lớp 4, | T-TV, | NGUYỄN THỊ THẬP | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
77372 | Lớp 9, | Anh Văn, | TÂN UYÊN | Bình Dương |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77371 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Hoa, | LÊ THỊ RIÊNG | Quận 12 |
2 | BAN NGÀY | 3,200,000 | GV |
77370 | Lớp 1, | Đàn PIANO, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77364 | LỚP 11 LÊN 12, | Lý, Hóa, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
77363 | Lớp 1, | Anh Văn, | LÊ VĂN KHƯƠNG | Quận 12 |
3 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77362 | Lớp 6, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
77361 | Lớp 8, | Các môn, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
77360 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77359 | Lớp 8, | Các môn, | VÕ VĂN KIỆT | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
77356 | Lớp 3, | Đàn PIANO, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
2 | T7-CN: 15H | 3,200,000 | GV Nữ |
77353 | Lớp 11, | Văn, | NGUYỄN VĂN BÁ | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77352 | Lớp 8, | Anh Văn, | HƯNG PHÚ P,8 | Quận 8 |
3 | 2,4,6 TỐI | 1,800,000 | SV Nữ |
77351 | LỚP 8 LÊN 9, | Toán, | ĐẶNG VĂN BI, BÌNH THỌ | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV |
77350 | Lớp 8, | Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77349 | Lớp 11, | Các môn, | VÕ VĂN KIỆT | Quận 5 |
3 | Sắp xếp | 2,600,000 | SV |
77345 | Lớp 9, | Anh Văn, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77343 | LỚP 11 LÊN 12, | IELTS, | NGUYỄN KIỆM, P3 | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77338 | Lớp 8, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
77336 | LỚP 11 LÊN 12, | Toán, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 4,200,000 | GV |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
LỚP NGÀY 25/06/2025
| ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
77491 | Lớp 12, | Anh Văn, | HOÀNG VĂN THỤ, P8 | Phú Nhuận |
2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nam |
77490 | Lớp 11, | Toán, Lý, | NGUYỄN OANH | Gò Vấp |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
77489 | Lớp 5, | Các môn, | TÂN KỲ TÂN QUÝ | Tân Phú |
3 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77488 | Lớp 10, | THIẾT KẾ ĐỒ HỌA, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77487 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Anh Văn, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77486 | Lớp 11, | Toán, | QUỐC LỘ 1A, TÂN KIÊN | Bình Chánh |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
77485 | LỚP 4 LÊN 5, | Toán, | TÔ NGỌC VÂN, LINH ĐÔNG | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77484 | Lớp 12, | IELTS, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 4,200,000 | GV |
77483 | Lớp 11, | Toán, Hóa, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77482 | Lớp 3, | Các môn, | LŨY BÁN BÍCH | Tân Phú |
5 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77481 | Lớp 9, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV |
77480 | Lớp 2, | Các môn, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLA | Quận 9 |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nam |
77479 | Lớp 8, | Anh Văn, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV KHOA AV |
77478 | Lớp 9, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77477 | Lớp 10, | Lý, | TÔ KÝ, TCH | Quận 12 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nam |
77476 | Lớp 10, | Toán, | TÔ KÝ, TCH | Quận 12 |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nam |
77475 | Lớp 11, | Hóa, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
1 | Sắp xếp | 1,400,000 | GV |
77474 | Lớp 11, | Toán, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
1 | Sắp xếp | 1,400,000 | GV |
77473 | Lớp 7, | Các môn, | LÊ TRỌNG TẤN | Tân Phú |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
77472 | Lớp 9, | IELTS, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
77471 | Lớp 6, | Toán, Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
5 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77470 | Lớp 5, | AV QUỐC TẾ, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
4 | Sắp xếp | 3,700,000 | SV Nữ |
77469 | Lớp 9, | Toán, Anh Văn, | QUỐC LỘ 50, BÌNH HƯNG | Bình Chánh |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
77468 | Lớp 5, | Anh Văn, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77467 | Lớp 9, | Văn, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV |
77466 | Lớp 9, | Toán, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
77465 | Lớp 3, | Tiếng nhật, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77464 | Lớp 1, | Vẽ, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77463 | Lớp 12, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77459 | Lớp 1, | Tiếng Hoa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77457 | Lớp 12, | Hóa, | TÔN ĐỨC THẮNG | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77456 | Lớp 2, | Vẽ, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77455 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN OANH | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
77453 | Lớp 12, | Lý, | DẠY ONLINE | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77450 | Lớp 12, | Toán, | THẢO ĐIỂN | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77449 | Lớp 6, | Đàn PIANO, | MAN THIỆN P, HIỆP PHÚ | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77445 | Lớp 2, | Các môn, | LUỸ BÁN BÍCH | Tân Phú |
5 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nữ |
77442 | Lớp 9, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
77441 | Lớp 3, | Anh Văn, | TÔ HIẾN THÀNH | Quận 10 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77440 | Lớp 7, | Các môn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
77438 | Lớp 8, | Anh Văn, | DẠY ONLINE | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV Nữ |
77437 | Lớp 8, | Văn, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
77434 | Lớp 3, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77433 | Lớp 11, | Lý, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77427 | LỚP 11 LÊN 12, | Sinh, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp, BAN NGÀY | 3,500,000 | GV Nữ |
77426 | Lớp 8, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77425 | Lớp 12, | Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77423 | Lớp 4, | AV QUỐC TẾ, | XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN | Quận 2 |
5 | Sắp xếp, BAN NGÀY | 4,000,000 | SV Nam |
77422 | Lớp 8, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77421 | Lớp 8, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77420 | Lớp 9, | Văn, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77419 | Lớp 6, | Vẽ, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77417 | Lớp 9, | Anh Văn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
77413 | Lớp 8, | Các môn, | QUỐC LỘ 1K, DĨ AN | Bình Dương |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
77412 | Lớp 11, | Toán, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
77410 | Lớp 9, | Văn, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
77409 | Lớp 2, | Anh Văn, | HÀ HUY GIÁP | Quận 12 |
3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77408 | Lớp 3, | Tiếng Hoa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp, BAN NGÀY | 3,000,000 | SV Nữ |
77407 | Lớp 7, | Anh Văn, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77406 | LỚP 11 LÊN 12, | Lý, | QUỐC LỘ 13, HBP | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77403 | Lớp 8, | Anh Văn, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp, SÁNG | 2,000,000 | GV Nữ |
77398 | Lớp 8, | Toán, | HOÀNG VĂN THỤ | Phú Nhuận |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV |
77396 | Lớp 8, | Tiếng Hoa, | THỐNG NHẤT | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,600,000 | SV |
77395 | Lớp 9, | Các môn, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 |
5 | Sắp xếp | 3,300,000 | SV |
77392 | LỚP 11 LÊN 12, | Lý, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, 2H/1B | 4,000,000 | GV Nữ |
77391 | LỚP 11 LÊN 12, | Hóa, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, 2H/1B | 4,000,000 | GV Nữ |
77390 | LỚP 11 LÊN 12, | Toán, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, 2H/1B | 4,000,000 | GV Nữ |
77387 | Lớp 8, | Văn, | KHA VẠN CÂN, CHỢ THỦ ĐỨC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77386 | LỚP 11 LÊN 12, | Hóa, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77383 | Lớp 10, | TOÁN = AV, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 11 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
77381 | Lớp 4, | Vẽ, | LÃ XUÂN OAI | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77380 | Lớp 6, | Đàn PIANO, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
1 | Sắp xếp | 1,800,000 | GV Nữ |
77379 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nữ |
77376 | Lớp 12, | Lý, | KHA VẠN CÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77375 | Lớp 2, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77373 | Lớp 4, | T-TV, | NGUYỄN THỊ THẬP | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
77372 | Lớp 9, | Anh Văn, | TÂN UYÊN | Bình Dương |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77371 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Hoa, | LÊ THỊ RIÊNG | Quận 12 |
2 | BAN NGÀY | 3,200,000 | GV |
77370 | Lớp 1, | Đàn PIANO, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77364 | LỚP 11 LÊN 12, | Lý, Hóa, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
77363 | Lớp 1, | Anh Văn, | LÊ VĂN KHƯƠNG | Quận 12 |
3 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77362 | Lớp 6, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
77361 | Lớp 8, | Các môn, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
77360 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77359 | Lớp 8, | Các môn, | VÕ VĂN KIỆT | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
77356 | Lớp 3, | Đàn PIANO, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
2 | T7-CN: 15H | 3,200,000 | GV Nữ |
77353 | Lớp 11, | Văn, | NGUYỄN VĂN BÁ | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77352 | Lớp 8, | Anh Văn, | HƯNG PHÚ P,8 | Quận 8 |
3 | 2,4,6 TỐI | 1,800,000 | SV Nữ |
77351 | LỚP 8 LÊN 9, | Toán, | ĐẶNG VĂN BI, BÌNH THỌ | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV |
77350 | Lớp 8, | Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77349 | Lớp 11, | Các môn, | VÕ VĂN KIỆT | Quận 5 |
3 | Sắp xếp | 2,600,000 | SV |
77345 | Lớp 9, | Anh Văn, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77343 | LỚP 11 LÊN 12, | IELTS, | NGUYỄN KIỆM, P3 | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77338 | Lớp 8, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
77336 | LỚP 11 LÊN 12, | Toán, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 4,200,000 | GV |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
LỚP NGÀY 24/06/2025
| ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
77472 | Lớp 9, | IELTS, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
77471 | Lớp 6, | Toán, Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
5 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77470 | Lớp 5, | AV QUỐC TẾ, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
4 | Sắp xếp | 3,700,000 | SV Nữ |
77469 | Lớp 9, | Toán, Anh Văn, | QUỐC LỘ 50, BÌNH HƯNG | Bình Chánh |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
77468 | Lớp 5, | Anh Văn, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77467 | Lớp 9, | Văn, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV |
77466 | Lớp 9, | Toán, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
77465 | Lớp 3, | Tiếng nhật, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77464 | Lớp 1, | Vẽ, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77463 | Lớp 12, | Toán, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77462 | Lớp 12, | Lý, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77461 | Lớp 1, | Các môn, | LÊ VĂN VIỆT, COOPMART | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77460 | Lớp 2, Lớp 4, | T-TV, | LÃ XUÂN OAI | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77459 | Lớp 1, | Tiếng Hoa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77457 | Lớp 12, | Hóa, | TÔN ĐỨC THẮNG | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77456 | Lớp 2, | Vẽ, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77455 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN OANH | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
77453 | Lớp 12, | Lý, | DẠY ONLINE | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77450 | Lớp 12, | Toán, | THẢO ĐIỂN | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77449 | Lớp 6, | Đàn PIANO, | MAN THIỆN P, HIỆP PHÚ | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77445 | Lớp 2, | Các môn, | LUỸ BÁN BÍCH | Tân Phú |
5 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nữ |
77442 | Lớp 9, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
77441 | Lớp 3, | Anh Văn, | TÔ HIẾN THÀNH | Quận 10 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77440 | Lớp 7, | Các môn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
77438 | Lớp 8, | Anh Văn, | DẠY ONLINE | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV Nữ |
77437 | Lớp 8, | Văn, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
77434 | Lớp 3, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77433 | Lớp 11, | Lý, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77427 | LỚP 11 LÊN 12, | Sinh, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp, BAN NGÀY | 3,500,000 | GV Nữ |
77426 | Lớp 8, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77425 | Lớp 12, | Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77423 | Lớp 4, | AV QUỐC TẾ, | XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN | Quận 2 |
5 | Sắp xếp, BAN NGÀY | 4,000,000 | SV Nam |
77422 | Lớp 8, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77421 | Lớp 8, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77420 | Lớp 9, | Văn, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77419 | Lớp 6, | Vẽ, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77417 | Lớp 9, | Anh Văn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
77413 | Lớp 8, | Các môn, | QUỐC LỘ 1K, DĨ AN | Bình Dương |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
77412 | Lớp 11, | Toán, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
77410 | Lớp 9, | Văn, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
77409 | Lớp 2, | Anh Văn, | HÀ HUY GIÁP | Quận 12 |
3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77408 | Lớp 3, | Tiếng Hoa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp, BAN NGÀY | 3,000,000 | SV Nữ |
77407 | Lớp 7, | Anh Văn, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77406 | LỚP 11 LÊN 12, | Lý, | QUỐC LỘ 13, HBP | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77403 | Lớp 8, | Anh Văn, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp, SÁNG | 2,000,000 | GV Nữ |
77398 | Lớp 8, | Toán, | HOÀNG VĂN THỤ | Phú Nhuận |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV |
77396 | Lớp 8, | Tiếng Hoa, | THỐNG NHẤT | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,600,000 | SV |
77395 | Lớp 9, | Các môn, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 |
5 | Sắp xếp | 3,300,000 | SV |
77392 | LỚP 11 LÊN 12, | Lý, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, 2H/1B | 4,000,000 | GV Nữ |
77391 | LỚP 11 LÊN 12, | Hóa, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, 2H/1B | 4,000,000 | GV Nữ |
77390 | LỚP 11 LÊN 12, | Toán, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, 2H/1B | 4,000,000 | GV Nữ |
77387 | Lớp 8, | Văn, | KHA VẠN CÂN, CHỢ THỦ ĐỨC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77386 | LỚP 11 LÊN 12, | Hóa, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77383 | Lớp 10, | TOÁN = AV, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 11 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
77381 | Lớp 4, | Vẽ, | LÃ XUÂN OAI | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77380 | Lớp 6, | Đàn PIANO, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
1 | Sắp xếp | 1,800,000 | GV Nữ |
77379 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nữ |
77376 | Lớp 12, | Lý, | KHA VẠN CÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77375 | Lớp 2, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77373 | Lớp 4, | T-TV, | NGUYỄN THỊ THẬP | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
77372 | Lớp 9, | Anh Văn, | TÂN UYÊN | Bình Dương |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77371 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Hoa, | LÊ THỊ RIÊNG | Quận 12 |
2 | BAN NGÀY | 3,200,000 | GV |
77370 | Lớp 1, | Đàn PIANO, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77364 | LỚP 11 LÊN 12, | Lý, Hóa, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
77363 | Lớp 1, | Anh Văn, | LÊ VĂN KHƯƠNG | Quận 12 |
3 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77362 | Lớp 6, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
77361 | Lớp 8, | Các môn, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
77360 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77359 | Lớp 8, | Các môn, | VÕ VĂN KIỆT | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
77356 | Lớp 3, | Đàn PIANO, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
2 | T7-CN: 15H | 3,200,000 | GV Nữ |
77353 | Lớp 11, | Văn, | NGUYỄN VĂN BÁ | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77352 | Lớp 8, | Anh Văn, | HƯNG PHÚ P,8 | Quận 8 |
3 | 2,4,6 TỐI | 1,800,000 | SV Nữ |
77351 | LỚP 8 LÊN 9, | Toán, | ĐẶNG VĂN BI, BÌNH THỌ | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV |
77350 | Lớp 8, | Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77349 | Lớp 11, | Các môn, | VÕ VĂN KIỆT | Quận 5 |
3 | Sắp xếp | 2,600,000 | SV |
77345 | Lớp 9, | Anh Văn, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77343 | LỚP 11 LÊN 12, | IELTS, | NGUYỄN KIỆM, P3 | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77338 | Lớp 8, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
77336 | LỚP 11 LÊN 12, | Toán, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 4,200,000 | GV |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
LỚP NGÀY 23/06/2025
| ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
77459 | Lớp 1, | Tiếng Hoa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77458 | Lớp 12, | Sinh, | TÔN ĐỨC THẮNG | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77457 | Lớp 12, | Hóa, | TÔN ĐỨC THẮNG | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77456 | Lớp 2, | Vẽ, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77455 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN OANH | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
77454 | Lớp 7, | Toán, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
2 | 1B DẠY 1,5H | 1,800,000 | SV Nữ SP |
77453 | Lớp 12, | Lý, | DẠY ONLINE | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77452 | Lớp 5, | AV FLYER, | QUỐC LỘ 13, HBP | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77451 | Lớp 8, | Toán, Văn, | XA LỘ HÀ NỘI SUỐI TIÊN | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV |
77450 | Lớp 12, | Toán, | THẢO ĐIỂN | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77449 | Lớp 6, | Đàn PIANO, | MAN THIỆN P, HIỆP PHÚ | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77448 | Lớp 8, | Toán, Lý, Hóa, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,21 | Bình Thạnh |
3 | SÁNG 9H | 2,000,000 | SV Nữ |
77447 | Lớp 9, | Các môn, | CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU A | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
77446 | Lớp 8, | Các môn, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
5 | Sắp xếp | 3,500,000 | SV Nữ |
77445 | Lớp 2, | Các môn, | LUỸ BÁN BÍCH | Tân Phú |
5 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nữ |
77444 | Lớp 12, | Sinh, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH P,27 | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77443 | Lớp 5, | T-TV, | CỘNG HOÀ P,13 | Tân Bình |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nam |
77442 | Lớp 9, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
77441 | Lớp 3, | Anh Văn, | TÔ HIẾN THÀNH | Quận 10 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77440 | Lớp 7, | Các môn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
77438 | Lớp 8, | Anh Văn, | DẠY ONLINE | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV Nữ |
77437 | Lớp 8, | Văn, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
77434 | Lớp 3, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77433 | Lớp 11, | Lý, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77427 | LỚP 11 LÊN 12, | Sinh, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp, BAN NGÀY | 3,500,000 | GV Nữ |
77426 | Lớp 8, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77425 | Lớp 12, | Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77423 | Lớp 4, | AV QUỐC TẾ, | XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN | Quận 2 |
5 | Sắp xếp, BAN NGÀY | 4,000,000 | SV Nam |
77422 | Lớp 8, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77421 | Lớp 8, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77420 | Lớp 9, | Văn, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77419 | Lớp 6, | Vẽ, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77417 | Lớp 9, | Anh Văn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
77413 | Lớp 8, | Các môn, | QUỐC LỘ 1K, DĨ AN | Bình Dương |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
77412 | Lớp 11, | Toán, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
77410 | Lớp 9, | Văn, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
77409 | Lớp 2, | Anh Văn, | HÀ HUY GIÁP | Quận 12 |
3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77408 | Lớp 3, | Tiếng Hoa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp, BAN NGÀY | 3,000,000 | SV Nữ |
77407 | Lớp 7, | Anh Văn, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77406 | LỚP 11 LÊN 12, | Lý, | QUỐC LỘ 13, HBP | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77403 | Lớp 8, | Anh Văn, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp, SÁNG | 2,000,000 | GV Nữ |
77398 | Lớp 8, | Toán, | HOÀNG VĂN THỤ | Phú Nhuận |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV |
77396 | Lớp 8, | Tiếng Hoa, | THỐNG NHẤT | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,600,000 | SV |
77395 | Lớp 9, | Các môn, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 |
5 | Sắp xếp | 3,300,000 | SV |
77392 | LỚP 11 LÊN 12, | Lý, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, 2H/1B | 4,000,000 | GV Nữ |
77391 | LỚP 11 LÊN 12, | Hóa, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, 2H/1B | 4,000,000 | GV Nữ |
77390 | LỚP 11 LÊN 12, | Toán, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, 2H/1B | 4,000,000 | GV Nữ |
77387 | Lớp 8, | Văn, | KHA VẠN CÂN, CHỢ THỦ ĐỨC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77386 | LỚP 11 LÊN 12, | Hóa, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77383 | Lớp 10, | TOÁN = AV, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 11 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
77381 | Lớp 4, | Vẽ, | LÃ XUÂN OAI | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77380 | Lớp 6, | Đàn PIANO, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
1 | Sắp xếp | 1,800,000 | GV Nữ |
77379 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nữ |
77376 | Lớp 12, | Lý, | KHA VẠN CÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77375 | Lớp 2, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77373 | Lớp 4, | T-TV, | NGUYỄN THỊ THẬP | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
77372 | Lớp 9, | Anh Văn, | TÂN UYÊN | Bình Dương |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77371 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Hoa, | LÊ THỊ RIÊNG | Quận 12 |
2 | BAN NGÀY | 3,200,000 | GV |
77370 | Lớp 1, | Đàn PIANO, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77364 | LỚP 11 LÊN 12, | Lý, Hóa, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
77363 | Lớp 1, | Anh Văn, | LÊ VĂN KHƯƠNG | Quận 12 |
3 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77362 | Lớp 6, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
77361 | Lớp 8, | Các môn, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
77360 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77359 | Lớp 8, | Các môn, | VÕ VĂN KIỆT | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
77356 | Lớp 3, | Đàn PIANO, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
2 | T7-CN: 15H | 3,200,000 | GV Nữ |
77353 | Lớp 11, | Văn, | NGUYỄN VĂN BÁ | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77352 | Lớp 8, | Anh Văn, | HƯNG PHÚ P,8 | Quận 8 |
3 | 2,4,6 TỐI | 1,800,000 | SV Nữ |
77351 | LỚP 8 LÊN 9, | Toán, | ĐẶNG VĂN BI, BÌNH THỌ | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV |
77350 | Lớp 8, | Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77349 | Lớp 11, | Các môn, | VÕ VĂN KIỆT | Quận 5 |
3 | Sắp xếp | 2,600,000 | SV |
77345 | Lớp 9, | Anh Văn, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77343 | LỚP 11 LÊN 12, | IELTS, | NGUYỄN KIỆM, P3 | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77338 | Lớp 8, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
77336 | LỚP 11 LÊN 12, | Toán, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 4,200,000 | GV |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
LỚP NGÀY 20/06/2025
| ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
77442 | Lớp 9, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
77441 | Lớp 3, | Anh Văn, | TÔ HIẾN THÀNH | Quận 10 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77440 | Lớp 7, | Các môn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
77438 | Lớp 8, | Anh Văn, | DẠY ONLINE | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV Nữ |
77437 | Lớp 8, | Văn, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
77434 | Lớp 3, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77433 | Lớp 11, | Lý, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77427 | LỚP 11 LÊN 12, | Sinh, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp, BAN NGÀY | 3,500,000 | GV Nữ |
77426 | Lớp 8, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77425 | Lớp 12, | Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77423 | Lớp 4, | AV QUỐC TẾ, | XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN | Quận 2 |
5 | Sắp xếp, BAN NGÀY | 4,000,000 | SV Nam |
77422 | Lớp 8, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77421 | Lớp 8, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77420 | Lớp 9, | Văn, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77419 | Lớp 6, | Vẽ, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77417 | Lớp 9, | Anh Văn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
77413 | Lớp 8, | Các môn, | QUỐC LỘ 1K, DĨ AN | Bình Dương |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
77412 | Lớp 11, | Toán, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
77410 | Lớp 9, | Văn, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
77409 | Lớp 2, | Anh Văn, | HÀ HUY GIÁP | Quận 12 |
3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77408 | Lớp 3, | Tiếng Hoa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp, BAN NGÀY | 3,000,000 | SV Nữ |
77407 | Lớp 7, | Anh Văn, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77406 | LỚP 11 LÊN 12, | Lý, | QUỐC LỘ 13, HBP | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
77403 | Lớp 8, | Anh Văn, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp, SÁNG | 2,000,000 | GV Nữ |
77398 | Lớp 8, | Toán, | HOÀNG VĂN THỤ | Phú Nhuận |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV |
77396 | Lớp 8, | Tiếng Hoa, | THỐNG NHẤT | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,600,000 | SV |
77395 | Lớp 9, | Các môn, | ĐỖ XUÂN HỢP, PLB | Quận 9 |
5 | Sắp xếp | 3,300,000 | SV |
77392 | LỚP 11 LÊN 12, | Lý, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, 2H/1B | 4,000,000 | GV Nữ |
77391 | LỚP 11 LÊN 12, | Hóa, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, 2H/1B | 4,000,000 | GV Nữ |
77390 | LỚP 11 LÊN 12, | Toán, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, 2H/1B | 4,000,000 | GV Nữ |
77387 | Lớp 8, | Văn, | KHA VẠN CÂN, CHỢ THỦ ĐỨC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77386 | LỚP 11 LÊN 12, | Hóa, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77383 | Lớp 10, | TOÁN = AV, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 11 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
77381 | Lớp 4, | Vẽ, | LÃ XUÂN OAI | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77380 | Lớp 6, | Đàn PIANO, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
1 | Sắp xếp | 1,800,000 | GV Nữ |
77379 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nữ |
77376 | Lớp 12, | Lý, | KHA VẠN CÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77375 | Lớp 2, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
77373 | Lớp 4, | T-TV, | NGUYỄN THỊ THẬP | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
77372 | Lớp 9, | Anh Văn, | TÂN UYÊN | Bình Dương |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77371 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Hoa, | LÊ THỊ RIÊNG | Quận 12 |
2 | BAN NGÀY | 3,200,000 | GV |
77370 | Lớp 1, | Đàn PIANO, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
77364 | LỚP 11 LÊN 12, | Lý, Hóa, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
77363 | Lớp 1, | Anh Văn, | LÊ VĂN KHƯƠNG | Quận 12 |
3 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77362 | Lớp 6, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV Nữ |
77361 | Lớp 8, | Các môn, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
77360 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
77359 | Lớp 8, | Các môn, | VÕ VĂN KIỆT | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
77356 | Lớp 3, | Đàn PIANO, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
2 | T7-CN: 15H | 3,200,000 | GV Nữ |
77353 | Lớp 11, | Văn, | NGUYỄN VĂN BÁ | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
77352 | Lớp 8, | Anh Văn, | HƯNG PHÚ P,8 | Quận 8 |
3 | 2,4,6 TỐI | 1,800,000 | SV Nữ |
77351 | LỚP 8 LÊN 9, | Toán, | ĐẶNG VĂN BI, BÌNH THỌ | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV |
77350 | Lớp 8, | Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
77349 | Lớp 11, | Các môn, | VÕ VĂN KIỆT | Quận 5 |
3 | Sắp xếp | 2,600,000 | SV |
77345 | Lớp 9, | Anh Văn, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
77343 | LỚP 11 LÊN 12, | IELTS, | NGUYỄN KIỆM, P3 | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
77338 | Lớp 8, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
77336 | LỚP 11 LÊN 12, | Toán, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 4,200,000 | GV |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI