LỚP NGÀY 12/12/2024 Lớp chưa giao - Lớp đã giao | ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
75097 | Lớp 8, | AV QUỐC TẾ, | DẠY ONLINE | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
75096 | Lớp 12, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
75095 | Lớp 8, | Toán, | NGUYỄN OANH | Gò Vấp |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
75094 | Lớp 6, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
75093 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng nhật, | TÔ HIẾN THÀNH | Quận 10 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
75092 | Lớp 7, | Toán, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
75091 | Lớp 5, | Các môn, | QUỐC LỘ 1K, DĨ AN | Bình Dương |
3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
75090 | Lớp 7, | Các môn, | TÔ NGỌC VÂN P, THẠNH XUÂN | Quận 12 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
75089 | Lớp 2, | Anh Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
75088 | Lớp 8, | Toán, Anh Văn, | CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU A | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75087 | Lớp 8, | Các môn, | LÊ VĂN VIỆT P, TÂN PHÚ | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75086 | Lớp 4, | Các môn, | VĨNH LỘC A | Bình Chánh |
3 | Sắp xếp, SÁNG | 1,800,000 | SV |
75085 | Lớp 8, | Tiếng Hoa, | BÙI THỊ XUÂN | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
75084 | Lớp 7, | Các môn, | THỐNG NHẤT | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
75082 | Lớp 10, | Anh Văn, | VÕ VĂN NGÂN P, BÌNH THỌ | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
75080 | Lớp 11, | Toán, | PHÚ MỸ HƯNG | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
75079 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | THÀNH THÁI P,14 | Quận 10 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nam |
75078 | Lớp 3, | Các môn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
75077 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,600,000 | GV |
75076 | Lớp 9, | BÁO BÀI, | NGUYỄN KIỆM P,3 | Gò Vấp |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
75073 | Lớp 12, | Anh Văn, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
75071 | Lớp 12, | Lý, | ÂU CƠ, PHÚ TRUNG | Tân Phú |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
75069 | Lớp 11, | Toán, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
75067 | Lớp 7, | Các môn, | LÊ QUANG ĐỊNH | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
75066 | Lớp 7, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
75065 | Lớp 7, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV |
75064 | Lớp 10, | Lý, | TÔ HIẾN THÀNH | Quận 10 |
1 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV |
75063 | Lớp 8, | Toán, Anh Văn, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
75062 | Lớp 1, | T-TV, | TRẦN NÃO, BÌNH AN | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
75061 | Lớp 8, | Anh Văn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Tân Bình |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
75060 | Lớp 10, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
75059 | Lớp 10, | Tiếng nhật, | LẠC LONG QUÂN P,5 | Quận 11 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
75058 | Lớp 9, | Anh Văn, | KHA VẠN CÂN CHỢ THỦ ĐỨC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75050 | Lớp 7, | Toán, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
75049 | Lớp 10, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75047 | Lớp 4, | Các môn, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
5 | Sắp xếp | 3,600,000 | SV Nữ SP |
75046 | Lớp 12, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
75042 | Lớp 6, | Anh Văn, | AN DƯƠNG VƯƠNG | Quận 5 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75041 | Lớp 7, | Các môn, | QUỐC LỘ 13, HBP | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
75040 | Lớp 11, | Lý, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75039 | Lớp 8, | Tiếng nhật, | LŨY BÁN BÍCH | Tân Phú |
3 | Sắp xếp | 3,600,000 | SV Nữ |
75036 | Lớp 11, | Lý, | XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
75035 | Lớp 12, | Lý, | LÃ XUÂN OAI | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
75034 | Lớp 9, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
75032 | Lớp 9, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | 7,CN SX | 1,600,000 | SV Nữ |
75030 | Lớp 11, | Toán, | LÃ XUÂN OAI | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
75029 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh |
2 | 2,6 TỐI | 1,600,000 | SV |
75023 | Lớp 9, | Anh Văn, | PHẠM VĂN HAI | Tân Bình |
3 | Sắp xếp | 3,600,000 | GV Nữ |
75022 | Lớp 3, | Tiếng việt, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 |
3 | 1B DẠY 1H | 2,800,000 | GV Nữ |
75021 | Lớp 3, | T-TV, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SVSP |
75019 | Lớp 11, | Toán, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
75018 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Hoa, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 |
3 | BAN NGÀY | 3,000,000 | SV |
75017 | Lớp 8, | Anh Văn, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
75016 | Lớp 11, | Toán, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75015 | Lớp 6, | Các môn, | TỈNH LỘ 43, THUẬN AN | Bình Dương |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
75013 | Lớp 11, | Lý, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
75012 | Lớp 11, | Anh Văn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 3 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
75009 | Lớp 12, | Lý, | LÊ HỒNG PHONG | Quận 5 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
75008 | Lớp 10, | Văn, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
75005 | Lớp 7, | Toán, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 |
2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
75004 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN KHƯƠNG | Quận 12 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75003 | Lớp 11, | Hóa, | LÊ VĂN KHƯƠNG | Quận 12 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74999 | Lớp 6, | Toán, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV Nữ |
74997 | Lớp 8, | Hóa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV |
74996 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Đức, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74995 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Pháp, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74992 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 4,200,000 | GV Nam |
74988 | Lớp 8, | Toán, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 2,700,000 | GV Nữ |
74985 | Lớp 3, | Đàn PIANO, | KINH DƯƠNG VƯƠNG AN LẠC | Bình Tân |
2 | 7,CN | 2,000,000 | SV Nữ |
74983 | Lớp 1, | T-TV, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV NỮ NĂM 4 |
74982 | Lớp 2, | Anh Văn, | CỘNG HOÀ P,13 | Tân Bình |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV Nữ |
74981 | Lớp 8, | Toán, | LÊ HỒNG PHONG | Quận 5 |
3 | 3,5,7 TỐI | 3,500,000 | GV Nữ |
74980 | Lớp 5, | Anh Văn, | KHA VẠN CÂN, CHỢ THỦ ĐỨC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74975 | LỚP NGƯỜI LỚN, | TOEIC, | DẠY ONLINE | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74973 | Lớp 8, | Toán, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74969 | Lớp 1, | Anh Văn, | LẠC LONG QUÂN | Tân Bình |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 3,000,000 | GV Nữ |
74968 | Lớp 10, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP ( CHỢ PHƯỚC BÌNH ) | Quận 9 |
2 | 7,CN SX | 2,400,000 | SV Nữ |
74967 | Lớp 12, | Anh Văn, | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | Quận 3 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74966 | Lớp 9, | ĐÀN GITA, | CẠNH KTX KHU A | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
74950 | Lớp 12, | Anh Văn, | BÙI THỊ XUÂN | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74948 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tin A, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp, 8H SÁNG | 2,000,000 | SV Nam |
74929 | Lớp 6, | Toán, | PHAN HUY ÍCH | Gò Vấp |
3 | Sắp xếp | 3,600,000 | GV Nữ |
74921 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV NỮ NĂM 4 |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
LỚP NGÀY 11/12/2024 Lớp chưa giao - Lớp đã giao | ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
75086 | Lớp 4, | Các môn, | VĨNH LỘC A | Bình Chánh |
3 | Sắp xếp, SÁNG | 1,800,000 | SV |
75085 | Lớp 8, | Tiếng Hoa, | BÙI THỊ XUÂN | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
75084 | Lớp 7, | Các môn, | THỐNG NHẤT | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
75083 | Lớp 1, | Các môn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
75082 | Lớp 10, | Anh Văn, | VÕ VĂN NGÂN P, BÌNH THỌ | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
75081 | Lớp 7, | Toán, Anh Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP P, PHÚ HỮU | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
75080 | Lớp 11, | Toán, | PHÚ MỸ HƯNG | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
75079 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | THÀNH THÁI P,14 | Quận 10 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nam |
75078 | Lớp 3, | Các môn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
75077 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Hoa, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,600,000 | GV |
75076 | Lớp 9, | BÁO BÀI, | NGUYỄN KIỆM P,3 | Gò Vấp |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
75075 | Lớp 2, | Anh Văn, | PHÚ THUẬN P, PHÚ THUẬN | Quận 7 |
3 | 2,4,6 19H | 1,600,000 | SV Nữ |
75074 | Lớp 8, | Anh Văn, | VÕ CHÍ CÔNG | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV |
75073 | Lớp 12, | Anh Văn, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
75072 | Lớp 2, | Các môn, | LUỸ BÁN BÍCH PHÚ THẠNH | Tân Phú |
3 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
75071 | Lớp 12, | Lý, | ÂU CƠ, PHÚ TRUNG | Tân Phú |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
75069 | Lớp 11, | Toán, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
75067 | Lớp 7, | Các môn, | LÊ QUANG ĐỊNH | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
75066 | Lớp 7, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
75065 | Lớp 7, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV |
75064 | Lớp 10, | Lý, | TÔ HIẾN THÀNH | Quận 10 |
1 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV |
75063 | Lớp 8, | Toán, Anh Văn, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
75062 | Lớp 1, | T-TV, | TRẦN NÃO, BÌNH AN | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
75061 | Lớp 8, | Anh Văn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Tân Bình |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
75060 | Lớp 10, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
75059 | Lớp 10, | Tiếng nhật, | LẠC LONG QUÂN P,5 | Quận 11 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
75058 | Lớp 9, | Anh Văn, | KHA VẠN CÂN CHỢ THỦ ĐỨC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75050 | Lớp 7, | Toán, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
75049 | Lớp 10, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75047 | Lớp 4, | Các môn, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
5 | Sắp xếp | 3,600,000 | SV Nữ SP |
75046 | Lớp 12, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
75042 | Lớp 6, | Anh Văn, | AN DƯƠNG VƯƠNG | Quận 5 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75041 | Lớp 7, | Các môn, | QUỐC LỘ 13, HBP | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
75040 | Lớp 11, | Lý, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75039 | Lớp 8, | Tiếng nhật, | LŨY BÁN BÍCH | Tân Phú |
3 | Sắp xếp | 3,600,000 | SV Nữ |
75036 | Lớp 11, | Lý, | XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
75035 | Lớp 12, | Lý, | LÃ XUÂN OAI | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
75034 | Lớp 9, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
75032 | Lớp 9, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | 7,CN SX | 1,600,000 | SV Nữ |
75030 | Lớp 11, | Toán, | LÃ XUÂN OAI | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
75029 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh |
2 | 2,6 TỐI | 1,600,000 | SV |
75023 | Lớp 9, | Anh Văn, | PHẠM VĂN HAI | Tân Bình |
3 | Sắp xếp | 3,600,000 | GV Nữ |
75022 | Lớp 3, | Tiếng việt, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 |
3 | 1B DẠY 1H | 2,800,000 | GV Nữ |
75021 | Lớp 3, | T-TV, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SVSP |
75019 | Lớp 11, | Toán, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
75018 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Hoa, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 |
3 | BAN NGÀY | 3,000,000 | SV |
75017 | Lớp 8, | Anh Văn, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
75016 | Lớp 11, | Toán, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75015 | Lớp 6, | Các môn, | TỈNH LỘ 43, THUẬN AN | Bình Dương |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
75013 | Lớp 11, | Lý, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
75012 | Lớp 11, | Anh Văn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 3 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
75009 | Lớp 12, | Lý, | LÊ HỒNG PHONG | Quận 5 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
75008 | Lớp 10, | Văn, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
75005 | Lớp 7, | Toán, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 |
2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
75004 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN KHƯƠNG | Quận 12 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75003 | Lớp 11, | Hóa, | LÊ VĂN KHƯƠNG | Quận 12 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74999 | Lớp 6, | Toán, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV Nữ |
74997 | Lớp 8, | Hóa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV |
74996 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Đức, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74995 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Pháp, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74992 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 4,200,000 | GV Nam |
74988 | Lớp 8, | Toán, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 2,700,000 | GV Nữ |
74985 | Lớp 3, | Đàn PIANO, | KINH DƯƠNG VƯƠNG AN LẠC | Bình Tân |
2 | 7,CN | 2,000,000 | SV Nữ |
74983 | Lớp 1, | T-TV, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV NỮ NĂM 4 |
74982 | Lớp 2, | Anh Văn, | CỘNG HOÀ P,13 | Tân Bình |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV Nữ |
74981 | Lớp 8, | Toán, | LÊ HỒNG PHONG | Quận 5 |
3 | 3,5,7 TỐI | 3,500,000 | GV Nữ |
74980 | Lớp 5, | Anh Văn, | KHA VẠN CÂN, CHỢ THỦ ĐỨC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74975 | LỚP NGƯỜI LỚN, | TOEIC, | DẠY ONLINE | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74973 | Lớp 8, | Toán, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74969 | Lớp 1, | Anh Văn, | LẠC LONG QUÂN | Tân Bình |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 3,000,000 | GV Nữ |
74968 | Lớp 10, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP ( CHỢ PHƯỚC BÌNH ) | Quận 9 |
2 | 7,CN SX | 2,400,000 | SV Nữ |
74967 | Lớp 12, | Anh Văn, | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | Quận 3 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74966 | Lớp 9, | ĐÀN GITA, | CẠNH KTX KHU A | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
74950 | Lớp 12, | Anh Văn, | BÙI THỊ XUÂN | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74948 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tin A, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp, 8H SÁNG | 2,000,000 | SV Nam |
74929 | Lớp 6, | Toán, | PHAN HUY ÍCH | Gò Vấp |
3 | Sắp xếp | 3,600,000 | GV Nữ |
74921 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV NỮ NĂM 4 |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
LỚP NGÀY 10/12/2024 Lớp chưa giao - Lớp đã giao | ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
75071 | Lớp 12, | Lý, | ÂU CƠ, PHÚ TRUNG | Tân Phú |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
75070 | Lớp 4, | Các môn, | KHA VẠN CÂN, CHỢ THỦ ĐỨC | Thủ Đức |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
75069 | Lớp 11, | Toán, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
75068 | Lớp 6, | Các môn, | TÔ NGỌC VÂN | Thủ Đức |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
75067 | Lớp 7, | Các môn, | LÊ QUANG ĐỊNH | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
75066 | Lớp 7, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
75065 | Lớp 7, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV |
75064 | Lớp 10, | Lý, | TÔ HIẾN THÀNH | Quận 10 |
1 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV |
75063 | Lớp 8, | Toán, Anh Văn, | PHAN VĂN TRỊ | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
75062 | Lớp 1, | T-TV, | TRẦN NÃO, BÌNH AN | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
75061 | Lớp 8, | Anh Văn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Tân Bình |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
75060 | Lớp 10, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
75059 | Lớp 10, | Tiếng nhật, | LẠC LONG QUÂN P,5 | Quận 11 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
75058 | Lớp 9, | Anh Văn, | KHA VẠN CÂN CHỢ THỦ ĐỨC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75057 | Lớp 1, | T-TV, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75056 | Lớp 7, | Các môn, | PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC | Thủ Đức |
4 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
75055 | Lớp 5, | Các môn, | PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC | Thủ Đức |
5 | 19H | 2,600,000 | SV Nữ |
75054 | Lớp 1, | T-TV, | ĐÌNH PHONG PHÚ | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
75053 | Lớp 2, | T-TV, | XA LỘ HÀ NỘI P, AN PHÚ | Quận 2 |
2 | 5,7 TỐI | 1,200,000 | SV Nữ |
75052 | Lớp 8, | Toán, | HOÀNG DIỆU 2 P, LINH TRUNG | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
75050 | Lớp 7, | Toán, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
75049 | Lớp 10, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75047 | Lớp 4, | Các môn, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
5 | Sắp xếp | 3,600,000 | SV Nữ SP |
75046 | Lớp 12, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
75042 | Lớp 6, | Anh Văn, | AN DƯƠNG VƯƠNG | Quận 5 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75041 | Lớp 7, | Các môn, | QUỐC LỘ 13, HBP | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
75040 | Lớp 11, | Lý, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75039 | Lớp 8, | Tiếng nhật, | LŨY BÁN BÍCH | Tân Phú |
3 | Sắp xếp | 3,600,000 | SV Nữ |
75036 | Lớp 11, | Lý, | XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
75035 | Lớp 12, | Lý, | LÃ XUÂN OAI | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
75034 | Lớp 9, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
75032 | Lớp 9, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | 7,CN SX | 1,600,000 | SV Nữ |
75030 | Lớp 11, | Toán, | LÃ XUÂN OAI | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
75029 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh |
2 | 2,6 TỐI | 1,600,000 | SV |
75023 | Lớp 9, | Anh Văn, | PHẠM VĂN HAI | Tân Bình |
3 | Sắp xếp | 3,600,000 | GV Nữ |
75022 | Lớp 3, | Tiếng việt, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 |
3 | 1B DẠY 1H | 2,800,000 | GV Nữ |
75021 | Lớp 3, | T-TV, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SVSP |
75019 | Lớp 11, | Toán, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
75018 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Hoa, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 |
3 | BAN NGÀY | 3,000,000 | SV |
75017 | Lớp 8, | Anh Văn, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
75016 | Lớp 11, | Toán, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75015 | Lớp 6, | Các môn, | TỈNH LỘ 43, THUẬN AN | Bình Dương |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
75013 | Lớp 11, | Lý, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
75012 | Lớp 11, | Anh Văn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 3 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
75009 | Lớp 12, | Lý, | LÊ HỒNG PHONG | Quận 5 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
75008 | Lớp 10, | Văn, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
75005 | Lớp 7, | Toán, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 |
2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
75004 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN KHƯƠNG | Quận 12 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75003 | Lớp 11, | Hóa, | LÊ VĂN KHƯƠNG | Quận 12 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74999 | Lớp 6, | Toán, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV Nữ |
74997 | Lớp 8, | Hóa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV |
74996 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Đức, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74995 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Pháp, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74992 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 4,200,000 | GV Nam |
74988 | Lớp 8, | Toán, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 2,700,000 | GV Nữ |
74985 | Lớp 3, | Đàn PIANO, | KINH DƯƠNG VƯƠNG AN LẠC | Bình Tân |
2 | 7,CN | 2,000,000 | SV Nữ |
74983 | Lớp 1, | T-TV, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV NỮ NĂM 4 |
74982 | Lớp 2, | Anh Văn, | CỘNG HOÀ P,13 | Tân Bình |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV Nữ |
74981 | Lớp 8, | Toán, | LÊ HỒNG PHONG | Quận 5 |
3 | 3,5,7 TỐI | 3,500,000 | GV Nữ |
74980 | Lớp 5, | Anh Văn, | KHA VẠN CÂN, CHỢ THỦ ĐỨC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74975 | LỚP NGƯỜI LỚN, | TOEIC, | DẠY ONLINE | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74973 | Lớp 8, | Toán, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74969 | Lớp 1, | Anh Văn, | LẠC LONG QUÂN | Tân Bình |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 3,000,000 | GV Nữ |
74968 | Lớp 10, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP ( CHỢ PHƯỚC BÌNH ) | Quận 9 |
2 | 7,CN SX | 2,400,000 | SV Nữ |
74967 | Lớp 12, | Anh Văn, | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | Quận 3 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74966 | Lớp 9, | ĐÀN GITA, | CẠNH KTX KHU A | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
74950 | Lớp 12, | Anh Văn, | BÙI THỊ XUÂN | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74948 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tin A, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp, 8H SÁNG | 2,000,000 | SV Nam |
74929 | Lớp 6, | Toán, | PHAN HUY ÍCH | Gò Vấp |
3 | Sắp xếp | 3,600,000 | GV Nữ |
74921 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV NỮ NĂM 4 |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
LỚP NGÀY 09/12/2024 Lớp chưa giao - Lớp đã giao | ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
75051 | Lớp 7, | Các môn, | KHA VẠN CÂN, LINH TÂY | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75050 | Lớp 7, | Toán, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
75049 | Lớp 10, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75048 | Lớp 4, | Các môn, | SƯ VẠN HẠNH | Quận 10 |
3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
75047 | Lớp 4, | Các môn, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
5 | Sắp xếp | 3,600,000 | SV Nữ SP |
75046 | Lớp 12, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
75045 | Lớp 8, | KHOA HỌC TN, | VÕ VĂN NGÂN, CHỢ THỦ ĐỨC | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
75044 | Lớp 8, | Anh Văn, | VÕ VĂN NGÂN, CHỢ THỦ ĐỨC | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
75043 | Lớp 6, | Tiếng Hoa, | AN DƯƠNG VƯƠNG | Quận 5 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75042 | Lớp 6, | Anh Văn, | AN DƯƠNG VƯƠNG | Quận 5 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75041 | Lớp 7, | Các môn, | QUỐC LỘ 13, HBP | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
75040 | Lớp 11, | Lý, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75039 | Lớp 8, | Tiếng nhật, | LŨY BÁN BÍCH | Tân Phú |
3 | Sắp xếp | 3,600,000 | SV Nữ |
75038 | Lớp 5, | Các môn, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
75037 | Lớp 11, | Toán, | XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
75036 | Lớp 11, | Lý, | XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
75035 | Lớp 12, | Lý, | LÃ XUÂN OAI | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
75034 | Lớp 9, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
75032 | Lớp 9, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | 7,CN SX | 1,600,000 | SV Nữ |
75030 | Lớp 11, | Toán, | LÃ XUÂN OAI | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
75029 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh |
2 | 2,6 TỐI | 1,600,000 | SV |
75023 | Lớp 9, | Anh Văn, | PHẠM VĂN HAI | Tân Bình |
3 | Sắp xếp | 3,600,000 | GV Nữ |
75022 | Lớp 3, | Tiếng việt, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 |
3 | 1B DẠY 1H | 2,800,000 | GV Nữ |
75021 | Lớp 3, | T-TV, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SVSP |
75019 | Lớp 11, | Toán, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
75018 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Hoa, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 |
3 | BAN NGÀY | 3,000,000 | SV |
75017 | Lớp 8, | Anh Văn, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
75016 | Lớp 11, | Toán, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75015 | Lớp 6, | Các môn, | TỈNH LỘ 43, THUẬN AN | Bình Dương |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
75013 | Lớp 11, | Lý, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
75012 | Lớp 11, | Anh Văn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 3 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
75009 | Lớp 12, | Lý, | LÊ HỒNG PHONG | Quận 5 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
75008 | Lớp 10, | Văn, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
75005 | Lớp 7, | Toán, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 |
2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
75004 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN KHƯƠNG | Quận 12 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75003 | Lớp 11, | Hóa, | LÊ VĂN KHƯƠNG | Quận 12 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74999 | Lớp 6, | Toán, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV Nữ |
74997 | Lớp 8, | Hóa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV |
74996 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Đức, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74995 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Pháp, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74992 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 4,200,000 | GV Nam |
74988 | Lớp 8, | Toán, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 2,700,000 | GV Nữ |
74985 | Lớp 3, | Đàn PIANO, | KINH DƯƠNG VƯƠNG AN LẠC | Bình Tân |
2 | 7,CN | 2,000,000 | SV Nữ |
74983 | Lớp 1, | T-TV, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV NỮ NĂM 4 |
74982 | Lớp 2, | Anh Văn, | CỘNG HOÀ P,13 | Tân Bình |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV Nữ |
74981 | Lớp 8, | Toán, | LÊ HỒNG PHONG | Quận 5 |
3 | 3,5,7 TỐI | 3,500,000 | GV Nữ |
74980 | Lớp 5, | Anh Văn, | KHA VẠN CÂN, CHỢ THỦ ĐỨC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74975 | LỚP NGƯỜI LỚN, | TOEIC, | DẠY ONLINE | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74973 | Lớp 8, | Toán, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74969 | Lớp 1, | Anh Văn, | LẠC LONG QUÂN | Tân Bình |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 3,000,000 | GV Nữ |
74968 | Lớp 10, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP ( CHỢ PHƯỚC BÌNH ) | Quận 9 |
2 | 7,CN SX | 2,400,000 | SV Nữ |
74967 | Lớp 12, | Anh Văn, | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | Quận 3 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74966 | Lớp 9, | ĐÀN GITA, | CẠNH KTX KHU A | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
74950 | Lớp 12, | Anh Văn, | BÙI THỊ XUÂN | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74948 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tin A, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp, 8H SÁNG | 2,000,000 | SV Nam |
74929 | Lớp 6, | Toán, | PHAN HUY ÍCH | Gò Vấp |
3 | Sắp xếp | 3,600,000 | GV Nữ |
74921 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV NỮ NĂM 4 |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
LỚP NGÀY 08/12/2024 Lớp chưa giao - Lớp đã giao | ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
75033 | Lớp 5, | Các môn, | NGUYỄN TRÃI LÁI THIÊU | Bình Dương |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
75032 | Lớp 9, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | 7,CN SX | 1,600,000 | SV Nữ |
75031 | Lớp 12, | Hóa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
75030 | Lớp 11, | Toán, | LÃ XUÂN OAI | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
75029 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh |
2 | 2,6 TỐI | 1,600,000 | SV |
75023 | Lớp 9, | Anh Văn, | PHẠM VĂN HAI | Tân Bình |
3 | Sắp xếp | 3,600,000 | GV Nữ |
75022 | Lớp 3, | Tiếng việt, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 |
3 | 1B DẠY 1H | 2,800,000 | GV Nữ |
75021 | Lớp 3, | T-TV, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SVSP |
75019 | Lớp 11, | Toán, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
75018 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Hoa, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 |
3 | BAN NGÀY | 3,000,000 | SV |
75017 | Lớp 8, | Anh Văn, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
75016 | Lớp 11, | Toán, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75015 | Lớp 6, | Các môn, | TỈNH LỘ 43, THUẬN AN | Bình Dương |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
75013 | Lớp 11, | Lý, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
75012 | Lớp 11, | Anh Văn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 3 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
75009 | Lớp 12, | Lý, | LÊ HỒNG PHONG | Quận 5 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
75008 | Lớp 10, | Văn, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
75005 | Lớp 7, | Toán, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 |
2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
75004 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN KHƯƠNG | Quận 12 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75003 | Lớp 11, | Hóa, | LÊ VĂN KHƯƠNG | Quận 12 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74999 | Lớp 6, | Toán, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV Nữ |
74997 | Lớp 8, | Hóa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV |
74996 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Đức, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74995 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Pháp, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74992 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 4,200,000 | GV Nam |
74988 | Lớp 8, | Toán, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 2,700,000 | GV Nữ |
74985 | Lớp 3, | Đàn PIANO, | KINH DƯƠNG VƯƠNG AN LẠC | Bình Tân |
2 | 7,CN | 2,000,000 | SV Nữ |
74983 | Lớp 1, | T-TV, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV NỮ NĂM 4 |
74982 | Lớp 2, | Anh Văn, | CỘNG HOÀ P,13 | Tân Bình |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV Nữ |
74981 | Lớp 8, | Toán, | LÊ HỒNG PHONG | Quận 5 |
3 | 3,5,7 TỐI | 3,500,000 | GV Nữ |
74980 | Lớp 5, | Anh Văn, | KHA VẠN CÂN, CHỢ THỦ ĐỨC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74975 | LỚP NGƯỜI LỚN, | TOEIC, | DẠY ONLINE | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74973 | Lớp 8, | Toán, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74969 | Lớp 1, | Anh Văn, | LẠC LONG QUÂN | Tân Bình |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 3,000,000 | GV Nữ |
74968 | Lớp 10, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP ( CHỢ PHƯỚC BÌNH ) | Quận 9 |
2 | 7,CN SX | 2,400,000 | SV Nữ |
74967 | Lớp 12, | Anh Văn, | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | Quận 3 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74966 | Lớp 9, | ĐÀN GITA, | CẠNH KTX KHU A | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
74950 | Lớp 12, | Anh Văn, | BÙI THỊ XUÂN | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74948 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tin A, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp, 8H SÁNG | 2,000,000 | SV Nam |
74929 | Lớp 6, | Toán, | PHAN HUY ÍCH | Gò Vấp |
3 | Sắp xếp | 3,600,000 | GV Nữ |
74921 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV NỮ NĂM 4 |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
LỚP NGÀY 07/12/2024 Lớp chưa giao - Lớp đã giao | ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
75028 | Lớp 1, | Các môn, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
5 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
75027 | Lớp 10, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
1 | Sắp xếp | 800,000 | SV Nữ |
75026 | Lớp 10, | Hóa, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
75025 | Lớp 12, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT, COOPMART | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nam |
75024 | Lớp 12, | Lý, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
75023 | Lớp 9, | Anh Văn, | PHẠM VĂN HAI | Tân Bình |
3 | Sắp xếp | 3,600,000 | GV Nữ |
75022 | Lớp 3, | Tiếng việt, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 |
3 | 1B DẠY 1H | 2,800,000 | GV Nữ |
75021 | Lớp 3, | T-TV, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SVSP |
75020 | Lớp 12, | Sinh, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 3,200,000 | SV Nữ |
75019 | Lớp 11, | Toán, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
75018 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Hoa, | TRẦN XUÂN SOẠN | Quận 7 |
3 | BAN NGÀY | 3,000,000 | SV |
75017 | Lớp 8, | Anh Văn, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
75016 | Lớp 11, | Toán, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75015 | Lớp 6, | Các môn, | TỈNH LỘ 43, THUẬN AN | Bình Dương |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
75014 | Lớp 1, | Các môn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV Nữ |
75013 | Lớp 11, | Lý, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
75012 | Lớp 11, | Anh Văn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 3 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
75009 | Lớp 12, | Lý, | LÊ HỒNG PHONG | Quận 5 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
75008 | Lớp 10, | Văn, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
75005 | Lớp 7, | Toán, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 |
2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
75004 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN KHƯƠNG | Quận 12 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75003 | Lớp 11, | Hóa, | LÊ VĂN KHƯƠNG | Quận 12 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74999 | Lớp 6, | Toán, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV Nữ |
74997 | Lớp 8, | Hóa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV |
74996 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Đức, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74995 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Pháp, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74992 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 4,200,000 | GV Nam |
74988 | Lớp 8, | Toán, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 2,700,000 | GV Nữ |
74985 | Lớp 3, | Đàn PIANO, | KINH DƯƠNG VƯƠNG AN LẠC | Bình Tân |
2 | 7,CN | 2,000,000 | SV Nữ |
74983 | Lớp 1, | T-TV, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV NỮ NĂM 4 |
74982 | Lớp 2, | Anh Văn, | CỘNG HOÀ P,13 | Tân Bình |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV Nữ |
74981 | Lớp 8, | Toán, | LÊ HỒNG PHONG | Quận 5 |
3 | 3,5,7 TỐI | 3,500,000 | GV Nữ |
74980 | Lớp 5, | Anh Văn, | KHA VẠN CÂN, CHỢ THỦ ĐỨC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74975 | LỚP NGƯỜI LỚN, | TOEIC, | DẠY ONLINE | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74973 | Lớp 8, | Toán, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74969 | Lớp 1, | Anh Văn, | LẠC LONG QUÂN | Tân Bình |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 3,000,000 | GV Nữ |
74968 | Lớp 10, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP ( CHỢ PHƯỚC BÌNH ) | Quận 9 |
2 | 7,CN SX | 2,400,000 | SV Nữ |
74967 | Lớp 12, | Anh Văn, | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | Quận 3 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74966 | Lớp 9, | ĐÀN GITA, | CẠNH KTX KHU A | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
74950 | Lớp 12, | Anh Văn, | BÙI THỊ XUÂN | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74948 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tin A, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp, 8H SÁNG | 2,000,000 | SV Nam |
74929 | Lớp 6, | Toán, | PHAN HUY ÍCH | Gò Vấp |
3 | Sắp xếp | 3,600,000 | GV Nữ |
74921 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV NỮ NĂM 4 |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
LỚP NGÀY 06/12/2024 Lớp chưa giao - Lớp đã giao | ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
75012 | Lớp 11, | Anh Văn, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 3 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
75011 | Lớp 9, | Anh Văn, | TÔ NGỌC VÂN | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,900,000 | SV Nữ |
75010 | Lớp 11, | Hóa, | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
75009 | Lớp 12, | Lý, | LÊ HỒNG PHONG | Quận 5 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
75008 | Lớp 10, | Văn, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
75007 | Lớp 6, | Văn, | DẠY ONLINE | Quận 4 |
2 | T7-CN:15H | 1,200,000 | SV |
75006 | Lớp 9, | Toán, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 11 |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 1,500,000 | SV Nữ |
75005 | Lớp 7, | Toán, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 |
2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
75004 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN KHƯƠNG | Quận 12 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75003 | Lớp 11, | Hóa, | LÊ VĂN KHƯƠNG | Quận 12 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
75002 | Lớp 8, | Các môn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
75001 | Lớp 12, | Toán, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
75000 | Lớp 9, | Anh Văn, | QUỐC LỘ 1A, TÂN TẠO | Bình Tân |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
74999 | Lớp 6, | Toán, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV Nữ |
74998 | Lớp 1, | Anh Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 4,500,000 | GV |
74997 | Lớp 8, | Hóa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV |
74996 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Đức, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74995 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Pháp, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74994 | Lớp 12, | Hóa, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
74992 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 4,200,000 | GV Nam |
74988 | Lớp 8, | Toán, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 2,700,000 | GV Nữ |
74985 | Lớp 3, | Đàn PIANO, | KINH DƯƠNG VƯƠNG AN LẠC | Bình Tân |
2 | 7,CN | 2,000,000 | SV Nữ |
74983 | Lớp 1, | T-TV, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV NỮ NĂM 4 |
74982 | Lớp 2, | Anh Văn, | CỘNG HOÀ P,13 | Tân Bình |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV Nữ |
74981 | Lớp 8, | Toán, | LÊ HỒNG PHONG | Quận 5 |
3 | 3,5,7 TỐI | 3,500,000 | GV Nữ |
74980 | Lớp 5, | Anh Văn, | KHA VẠN CÂN, CHỢ THỦ ĐỨC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74975 | LỚP NGƯỜI LỚN, | TOEIC, | DẠY ONLINE | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74973 | Lớp 8, | Toán, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74969 | Lớp 1, | Anh Văn, | LẠC LONG QUÂN | Tân Bình |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 3,000,000 | GV Nữ |
74968 | Lớp 10, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP ( CHỢ PHƯỚC BÌNH ) | Quận 9 |
2 | 7,CN SX | 2,400,000 | SV Nữ |
74967 | Lớp 12, | Anh Văn, | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | Quận 3 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74966 | Lớp 9, | ĐÀN GITA, | CẠNH KTX KHU A | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
74950 | Lớp 12, | Anh Văn, | BÙI THỊ XUÂN | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74948 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tin A, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp, 8H SÁNG | 2,000,000 | SV Nam |
74929 | Lớp 6, | Toán, | PHAN HUY ÍCH | Gò Vấp |
3 | Sắp xếp | 3,600,000 | GV Nữ |
74921 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV NỮ NĂM 4 |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
LỚP NGÀY 05/12/2024 Lớp chưa giao - Lớp đã giao | ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
74993 | Lớp 5, | T-TV, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74992 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 4,200,000 | GV Nam |
74991 | Lớp 6, | Anh Văn, | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74990 | Lớp 12, | Toán, | NGUYỄN VĂN TRỖI | Phú Nhuận |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nam |
74989 | Lớp 11, | Toán, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74988 | Lớp 8, | Toán, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 2,700,000 | GV Nữ |
74987 | Lớp 7, | Tin A, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
74986 | Lớp 12, | Toán, Hóa, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74985 | Lớp 3, | Đàn PIANO, | KINH DƯƠNG VƯƠNG AN LẠC | Bình Tân |
2 | 7,CN | 2,000,000 | SV Nữ |
74984 | Lớp 7, | Các môn, | ĐƯỜNG 3/2 P,12 | Quận 10 |
3 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
74983 | Lớp 1, | T-TV, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV NỮ NĂM 4 |
74982 | Lớp 2, | Anh Văn, | CỘNG HOÀ P,13 | Tân Bình |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV Nữ |
74981 | Lớp 8, | Toán, | LÊ HỒNG PHONG | Quận 5 |
3 | 3,5,7 TỐI | 3,500,000 | GV Nữ |
74980 | Lớp 5, | Anh Văn, | KHA VẠN CÂN, CHỢ THỦ ĐỨC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74979 | Lớp 12, | Toán, Lý, | XA LỘ HÀ NỘI | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nam |
74978 | Lớp 12, | Anh Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh |
3 | 2,4,6 18H | 2,800,000 | SV |
74977 | Lớp 7, | Các môn, | PHẠM THẾ HIỂN P,15 | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74975 | LỚP NGƯỜI LỚN, | TOEIC, | DẠY ONLINE | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74973 | Lớp 8, | Toán, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74969 | Lớp 1, | Anh Văn, | LẠC LONG QUÂN | Tân Bình |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 3,000,000 | GV Nữ |
74968 | Lớp 10, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP ( CHỢ PHƯỚC BÌNH ) | Quận 9 |
2 | 7,CN SX | 2,400,000 | SV Nữ |
74967 | Lớp 12, | Anh Văn, | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | Quận 3 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74966 | Lớp 9, | ĐÀN GITA, | CẠNH KTX KHU A | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
74950 | Lớp 12, | Anh Văn, | BÙI THỊ XUÂN | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74948 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tin A, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp, 8H SÁNG | 2,000,000 | SV Nam |
74929 | Lớp 6, | Toán, | PHAN HUY ÍCH | Gò Vấp |
3 | Sắp xếp | 3,600,000 | GV Nữ |
74921 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV NỮ NĂM 4 |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI