LỚP NGÀY 21/11/2024 Lớp chưa giao - Lớp đã giao | ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
74821 | Lớp 9, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
74820 | Lớp 7, | Tin A, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV |
74819 | Lớp 7, | Anh Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 4,500,000 | GV |
74818 | Lớp 8, | Hóa, | HÀ HUY GIÁP | Quận 12 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74817 | Lớp 9, | Toán, | KINH DƯƠNG VƯƠNG | Bình Tân |
3 | Sắp xếp, 3-5-7 | 4,000,000 | GV |
74816 | Lớp 1, | Anh Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV KHOA AV |
74815 | Lớp 12, | Anh Văn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, P19 | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
74814 | Lớp 7, | Toán, | QUỐC LỘ 1K, DĨ AN | Bình Dương |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
74813 | Lớp 3, | Vẽ, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74812 | Lớp 7, | Toán, Anh Văn, | KHA VẠN CÂN CHỢ THỦ ĐỨC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74811 | Lớp 6, | Toán, Lý, | ĐOÀN VĂN BƠ | Quận 4 |
3 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
74810 | Lớp 10, | Toán, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Tân Bình |
2 | T7-CN SX | 2,000,000 | GV |
74809 | Lớp 6, | Các môn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
5 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
74808 | Lớp 10, | Toán, Lý, | XA LỘ HÀ NỘI | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74807 | Lớp 2, | Toán, | THẠCH MỸ LỢI | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 1,300,000 | SV Nữ |
74805 | Lớp 10, | Tiếng nhật, | ĐINH TIÊN HOÀNG | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74803 | Lớp 9, | Anh Văn, | CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU A | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV NỮ KHOA AV |
74802 | Lớp 8, | Toán, Văn, | NGUYỄN TẤT THÀNH | Quận 4 |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74801 | Lớp 1, | Các môn, | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | Quận 2 |
4 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74800 | Lớp 12, | Lý, | DẠY ONLINE | Quận 10 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV BÁCH KHOA |
74799 | Lớp 6, | Tiếng nhật, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
1 | T3:19H | 1,600,000 | SV Nữ |
74798 | Lớp 9, | Hóa, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV |
74797 | Lớp 8, | Anh Văn, | HOÀNG DIỆU 2 | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV NỮ NĂM 2 KHOA AV |
74796 | Lớp 6, | Anh Văn, | LÊ QUANG ĐỊNH | Bình Thạnh |
2 | T7-CN:13H30 | 1,300,000 | SV Nữ |
74795 | Lớp 8, | Toán, Anh Văn, | NGUYỄN VĂN BÁ | Thủ Đức |
5 | Sắp xếp | 3,200,000 | SV Nữ |
74794 | Lớp 7, | Anh Văn, | KHA VẠN CÂN | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,900,000 | SV Nữ |
74793 | Lớp 9, | Anh Văn, | TÔ NGỌC VÂN | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74792 | Lớp 5, | Anh Văn, | ĐÌNH PHONG PHÚ | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74791 | Lớp 2, | Anh Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
74790 | Lớp 7, | TOÁN = AV, | TÔN ĐỨC THẮNG | Quận 1 |
3 | Sắp xếp | 3,600,000 | SV Nữ |
74789 | Lớp 10, | ĐÀN GITA, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
74788 | Lớp 7, | Anh Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
5 | Sắp xếp | 3,500,000 | SV Nữ |
74787 | Lớp 3, | Các môn, | QUỐC LỘ 13, VĨNH PHÚ | Bình Dương |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74786 | Lớp 7, | Toán, | BẠCH ĐẰNG, P24 | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ SP |
74785 | Lớp 3, | Anh Văn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SVSP |
74784 | Lớp 11, | Lý, | QUỐC LỘ 1K, LINH XUÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74783 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nữ |
74782 | Lớp 12, | Toán, | ĐOÀN VĂN BƠ | Quận 4 |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
74781 | Lớp 10, | Hóa, | DƯƠNG ĐÌNH HỘI | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74780 | Lớp 12, | IELTS, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
74778 | Lớp 5, | T-TV, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
2 | 3,5 18H | 1,500,000 | SV Nữ |
74777 | Lớp 7, | Toán, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV NỮ Y DƯỢC |
74776 | Lớp 6, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
4 | Sắp xếp | 2,300,000 | SV Nữ |
74775 | Lớp 5, | Các môn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
5 | Sắp xếp | 2,600,000 | SV Nữ |
74774 | Lớp 4, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN BÁ | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
74773 | Lớp 1, | Vẽ, | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | Quận 2 |
2 | T7-CN SX | 1,600,000 | SV Nữ |
74771 | LỚP NGƯỜI LỚN, | IELTS, | HOÀNG DIỆU 2 | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,500,000 | SV |
74769 | Lớp 7, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV Nữ |
74764 | Lớp 8, | Các môn, | LÊ QUANG ĐỊNH | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74762 | Lớp 10, | Toán, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74761 | Lớp 7, | KHOA HỌC TN, | TÊN LỬA, BTĐ | Bình Tân |
1 | Sắp xếp | 1,200,000 | GV |
74759 | Lớp 7, | Toán, | TÊN LỬA, BTĐ | Bình Tân |
2 | T7-CN: SÁNG | 2,200,000 | GV |
74757 | Lớp 12, | Lý, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
74756 | Lớp 12, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
74755 | Lớp 8, | Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
1 | Sắp xếp | 800,000 | SV |
74753 | Lớp 6, | Toán, | PHẠM VĂN BẠCH P,15 | Tân Bình |
2 | 3,5 TỐI | 2,500,000 | GV Nữ |
74752 | Lớp 11, | Toán, | VÕ VĂN VÂN | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 2,600,000 | SV Nam |
74751 | Lớp 11, | Toán, | NHỊ BÌNH | HÓC MÔN |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74750 | Lớp 10, | IELTS, | BÌNH LONG P, BHH A | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 3,500,000 | SV Nữ |
74748 | Lớp 8, | ĐÀN GITA, | XA LỘ HÀ NỘI ( SUỐI TIÊN ) | Quận 9 |
2 | 7,CN SÁNG 10H-11H) | 1,800,000 | SV |
74747 | LỚP NGƯỜI LỚN, | IELTS, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Thủ Đức |
1 | 7 OR CN SX | 1,200,000 | SV Nữ |
74744 | Lớp 10, | Toán, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74742 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | VÕ VĂN VÂN | Bình Chánh |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV |
74738 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Anh Văn, | DẠY ONLINE | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74735 | Lớp 10, | Toán, | KINH DƯƠNG VƯƠNG AN LẠC | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
74733 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | QL 1A P, TÂN TẠO A | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nam |
74732 | Lớp 7, | Toán, | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | Quận 3 |
3 | Sắp xếp | 4,000,000 | GV Nữ |
74731 | Lớp 3, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV Nữ |
74730 | Lớp 8, | Toán, | NGUYỄN VĂN QUÁ | Quận 12 |
3 | 3,5,7 TỐI | 3,200,000 | GV Nữ |
74729 | Lớp 8, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV Nữ |
74728 | Lớp 4, | Anh Văn, | NƠ TRANG LONG P,13 | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
74727 | Lớp 10, | Hóa, | LINH TRUNG P, LINH TRUNG | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV |
74719 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV |
74715 | Lớp 4, | T-TV, | DƯƠNG ĐÌNH HỘI | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ SP |
74714 | Lớp 12, | Toán, | LÝ CHIÊU HOÀNG | Quận 6 |
3 | 1B DẠY 1,5H | 2,200,000 | SV Nam |
74713 | Lớp 12, | Lý, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nam |
74711 | Lớp 8, | Anh Văn, | DƯƠNG QUẢNG HÀM | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 2,000,000 | GV Nữ |
74709 | Lớp 8, | Văn, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ SP |
74708 | Lớp 10, | Lý, | QL 1K DĨ AN | Bình Dương |
2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
74707 | Lớp 7, | Văn, | XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN | Quận 2 |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 2,500,000 | GV Nữ |
74706 | Lớp 12, | IELTS, | TÂN KỲ TÂN QUÝ | Tân Phú |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
74703 | Lớp 3, | T-TV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74702 | Lớp 11, | Văn, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
74701 | Lớp 6, | Toán, | THỐNG NHẤT | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,400,000 | GV Nữ |
74699 | Lớp 2, | Anh Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74698 | Lớp 6, | Tiếng Pháp, | DẠY ONLINE | Quận 5 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV |
74695 | Lớp 12, | Toán, | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
74691 | Lớp 6, | TOÁN QUỐC TẾ, | TÔ HIẾN THÀNH | Quận 10 |
3 | Sắp xếp | 4,500,000 | GV Nữ |
74690 | Lớp 7, | TOÁN = AV, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
74686 | Lớp 10, | Toán, | TRƯƠNG VĨNH KÝ | Tân Phú |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74685 | Lớp 1, | T-TV, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV Nữ |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
LỚP NGÀY 20/11/2024 Lớp chưa giao - Lớp đã giao | ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
74806 | Lớp 8, | Toán, Lý, Hóa, | BÌNH TRỊ ĐÔNG | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74805 | Lớp 10, | Tiếng nhật, | ĐINH TIÊN HOÀNG | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74804 | Lớp 6, | Các môn, | HẬU GIANG P,11 | Quận 6 |
4 | Sắp xếp | 2,600,000 | SV Nữ |
74803 | Lớp 9, | Anh Văn, | CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU A | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV NỮ KHOA AV |
74802 | Lớp 8, | Toán, Văn, | NGUYỄN TẤT THÀNH | Quận 4 |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74801 | Lớp 1, | Các môn, | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | Quận 2 |
4 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74800 | Lớp 12, | Lý, | DẠY ONLINE | Quận 10 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV BÁCH KHOA |
74799 | Lớp 6, | Tiếng nhật, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
1 | T3:19H | 1,600,000 | SV Nữ |
74798 | Lớp 9, | Hóa, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | GV |
74797 | Lớp 8, | Anh Văn, | HOÀNG DIỆU 2 | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV NỮ NĂM 2 KHOA AV |
74796 | Lớp 6, | Anh Văn, | LÊ QUANG ĐỊNH | Bình Thạnh |
2 | T7-CN:13H30 | 1,300,000 | SV Nữ |
74795 | Lớp 8, | Toán, Anh Văn, | NGUYỄN VĂN BÁ | Thủ Đức |
5 | Sắp xếp | 3,200,000 | SV Nữ |
74794 | Lớp 7, | Anh Văn, | KHA VẠN CÂN | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,900,000 | SV Nữ |
74793 | Lớp 9, | Anh Văn, | TÔ NGỌC VÂN | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74792 | Lớp 5, | Anh Văn, | ĐÌNH PHONG PHÚ | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74791 | Lớp 2, | Anh Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
74790 | Lớp 7, | TOÁN = AV, | TÔN ĐỨC THẮNG | Quận 1 |
3 | Sắp xếp | 3,600,000 | SV Nữ |
74789 | Lớp 10, | ĐÀN GITA, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
74788 | Lớp 7, | Anh Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
5 | Sắp xếp | 3,500,000 | SV Nữ |
74787 | Lớp 3, | Các môn, | QUỐC LỘ 13, VĨNH PHÚ | Bình Dương |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74786 | Lớp 7, | Toán, | BẠCH ĐẰNG, P24 | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ SP |
74785 | Lớp 3, | Anh Văn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SVSP |
74784 | Lớp 11, | Lý, | QUỐC LỘ 1K, LINH XUÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74783 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nữ |
74782 | Lớp 12, | Toán, | ĐOÀN VĂN BƠ | Quận 4 |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
74781 | Lớp 10, | Hóa, | DƯƠNG ĐÌNH HỘI | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74780 | Lớp 12, | IELTS, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
74778 | Lớp 5, | T-TV, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
2 | 3,5 18H | 1,500,000 | SV Nữ |
74777 | Lớp 7, | Toán, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV NỮ Y DƯỢC |
74776 | Lớp 6, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
4 | Sắp xếp | 2,300,000 | SV Nữ |
74775 | Lớp 5, | Các môn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
5 | Sắp xếp | 2,600,000 | SV Nữ |
74774 | Lớp 4, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN BÁ | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
74773 | Lớp 1, | Vẽ, | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | Quận 2 |
2 | T7-CN SX | 1,600,000 | SV Nữ |
74771 | LỚP NGƯỜI LỚN, | IELTS, | HOÀNG DIỆU 2 | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,500,000 | SV |
74769 | Lớp 7, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV Nữ |
74764 | Lớp 8, | Các môn, | LÊ QUANG ĐỊNH | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74762 | Lớp 10, | Toán, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74761 | Lớp 7, | KHOA HỌC TN, | TÊN LỬA, BTĐ | Bình Tân |
1 | Sắp xếp | 1,200,000 | GV |
74759 | Lớp 7, | Toán, | TÊN LỬA, BTĐ | Bình Tân |
2 | T7-CN: SÁNG | 2,200,000 | GV |
74757 | Lớp 12, | Lý, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
74756 | Lớp 12, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
74755 | Lớp 8, | Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
1 | Sắp xếp | 800,000 | SV |
74753 | Lớp 6, | Toán, | PHẠM VĂN BẠCH P,15 | Tân Bình |
2 | 3,5 TỐI | 2,500,000 | GV Nữ |
74752 | Lớp 11, | Toán, | VÕ VĂN VÂN | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 2,600,000 | SV Nam |
74751 | Lớp 11, | Toán, | NHỊ BÌNH | HÓC MÔN |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74750 | Lớp 10, | IELTS, | BÌNH LONG P, BHH A | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 3,500,000 | SV Nữ |
74748 | Lớp 8, | ĐÀN GITA, | XA LỘ HÀ NỘI ( SUỐI TIÊN ) | Quận 9 |
2 | 7,CN SÁNG 10H-11H) | 1,800,000 | SV |
74747 | LỚP NGƯỜI LỚN, | IELTS, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Thủ Đức |
1 | 7 OR CN SX | 1,200,000 | SV Nữ |
74744 | Lớp 10, | Toán, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74742 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | VÕ VĂN VÂN | Bình Chánh |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV |
74738 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Anh Văn, | DẠY ONLINE | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74735 | Lớp 10, | Toán, | KINH DƯƠNG VƯƠNG AN LẠC | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
74733 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | QL 1A P, TÂN TẠO A | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nam |
74732 | Lớp 7, | Toán, | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | Quận 3 |
3 | Sắp xếp | 4,000,000 | GV Nữ |
74731 | Lớp 3, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV Nữ |
74730 | Lớp 8, | Toán, | NGUYỄN VĂN QUÁ | Quận 12 |
3 | 3,5,7 TỐI | 3,200,000 | GV Nữ |
74729 | Lớp 8, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV Nữ |
74728 | Lớp 4, | Anh Văn, | NƠ TRANG LONG P,13 | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
74727 | Lớp 10, | Hóa, | LINH TRUNG P, LINH TRUNG | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV |
74719 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV |
74715 | Lớp 4, | T-TV, | DƯƠNG ĐÌNH HỘI | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ SP |
74714 | Lớp 12, | Toán, | LÝ CHIÊU HOÀNG | Quận 6 |
3 | 1B DẠY 1,5H | 2,200,000 | SV Nam |
74713 | Lớp 12, | Lý, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nam |
74711 | Lớp 8, | Anh Văn, | DƯƠNG QUẢNG HÀM | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 2,000,000 | GV Nữ |
74709 | Lớp 8, | Văn, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ SP |
74708 | Lớp 10, | Lý, | QL 1K DĨ AN | Bình Dương |
2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
74707 | Lớp 7, | Văn, | XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN | Quận 2 |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 2,500,000 | GV Nữ |
74706 | Lớp 12, | IELTS, | TÂN KỲ TÂN QUÝ | Tân Phú |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
74703 | Lớp 3, | T-TV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74702 | Lớp 11, | Văn, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
74701 | Lớp 6, | Toán, | THỐNG NHẤT | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,400,000 | GV Nữ |
74699 | Lớp 2, | Anh Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74698 | Lớp 6, | Tiếng Pháp, | DẠY ONLINE | Quận 5 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV |
74695 | Lớp 12, | Toán, | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
74691 | Lớp 6, | TOÁN QUỐC TẾ, | TÔ HIẾN THÀNH | Quận 10 |
3 | Sắp xếp | 4,500,000 | GV Nữ |
74690 | Lớp 7, | TOÁN = AV, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
74686 | Lớp 10, | Toán, | TRƯƠNG VĨNH KÝ | Tân Phú |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74685 | Lớp 1, | T-TV, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV Nữ |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
LỚP NGÀY 19/11/2024 Lớp chưa giao - Lớp đã giao | ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
74793 | Lớp 9, | Anh Văn, | TÔ NGỌC VÂN | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74792 | Lớp 5, | Anh Văn, | ĐÌNH PHONG PHÚ | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74791 | Lớp 2, | Anh Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
74790 | Lớp 7, | TOÁN = AV, | TÔN ĐỨC THẮNG | Quận 1 |
3 | Sắp xếp | 3,600,000 | SV Nữ |
74789 | Lớp 10, | ĐÀN GITA, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
74788 | Lớp 7, | Anh Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
5 | Sắp xếp | 3,500,000 | SV Nữ |
74787 | Lớp 3, | Các môn, | QUỐC LỘ 13, VĨNH PHÚ | Bình Dương |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74786 | Lớp 7, | Toán, | BẠCH ĐẰNG, P24 | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ SP |
74785 | Lớp 3, | Anh Văn, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SVSP |
74784 | Lớp 11, | Lý, | QUỐC LỘ 1K, LINH XUÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74783 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV Nữ |
74782 | Lớp 12, | Toán, | ĐOÀN VĂN BƠ | Quận 4 |
3 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
74781 | Lớp 10, | Hóa, | DƯƠNG ĐÌNH HỘI | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74780 | Lớp 12, | IELTS, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
74779 | Lớp 7, | Các môn, | ĐINH TIÊN HOÀNG | Quận 1 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74778 | Lớp 5, | T-TV, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
2 | 3,5 18H | 1,500,000 | SV Nữ |
74777 | Lớp 7, | Toán, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV NỮ Y DƯỢC |
74776 | Lớp 6, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
4 | Sắp xếp | 2,300,000 | SV Nữ |
74775 | Lớp 5, | Các môn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
5 | Sắp xếp | 2,600,000 | SV Nữ |
74774 | Lớp 4, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN BÁ | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
74773 | Lớp 1, | Vẽ, | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | Quận 2 |
2 | T7-CN SX | 1,600,000 | SV Nữ |
74771 | LỚP NGƯỜI LỚN, | IELTS, | HOÀNG DIỆU 2 | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,500,000 | SV |
74769 | Lớp 7, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV Nữ |
74764 | Lớp 8, | Các môn, | LÊ QUANG ĐỊNH | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74762 | Lớp 10, | Toán, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74761 | Lớp 7, | KHOA HỌC TN, | TÊN LỬA, BTĐ | Bình Tân |
1 | Sắp xếp | 1,200,000 | GV |
74759 | Lớp 7, | Toán, | TÊN LỬA, BTĐ | Bình Tân |
2 | T7-CN: SÁNG | 2,200,000 | GV |
74757 | Lớp 12, | Lý, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
74756 | Lớp 12, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
74755 | Lớp 8, | Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
1 | Sắp xếp | 800,000 | SV |
74753 | Lớp 6, | Toán, | PHẠM VĂN BẠCH P,15 | Tân Bình |
2 | 3,5 TỐI | 2,500,000 | GV Nữ |
74752 | Lớp 11, | Toán, | VÕ VĂN VÂN | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 2,600,000 | SV Nam |
74751 | Lớp 11, | Toán, | NHỊ BÌNH | HÓC MÔN |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74750 | Lớp 10, | IELTS, | BÌNH LONG P, BHH A | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 3,500,000 | SV Nữ |
74748 | Lớp 8, | ĐÀN GITA, | XA LỘ HÀ NỘI ( SUỐI TIÊN ) | Quận 9 |
2 | 7,CN SÁNG 10H-11H) | 1,800,000 | SV |
74747 | LỚP NGƯỜI LỚN, | IELTS, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Thủ Đức |
1 | 7 OR CN SX | 1,200,000 | SV Nữ |
74744 | Lớp 10, | Toán, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74742 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | VÕ VĂN VÂN | Bình Chánh |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV |
74738 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Anh Văn, | DẠY ONLINE | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74735 | Lớp 10, | Toán, | KINH DƯƠNG VƯƠNG AN LẠC | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
74733 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | QL 1A P, TÂN TẠO A | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nam |
74732 | Lớp 7, | Toán, | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | Quận 3 |
3 | Sắp xếp | 4,000,000 | GV Nữ |
74731 | Lớp 3, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV Nữ |
74730 | Lớp 8, | Toán, | NGUYỄN VĂN QUÁ | Quận 12 |
3 | 3,5,7 TỐI | 3,200,000 | GV Nữ |
74729 | Lớp 8, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV Nữ |
74728 | Lớp 4, | Anh Văn, | NƠ TRANG LONG P,13 | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
74727 | Lớp 10, | Hóa, | LINH TRUNG P, LINH TRUNG | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV |
74719 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV |
74715 | Lớp 4, | T-TV, | DƯƠNG ĐÌNH HỘI | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ SP |
74714 | Lớp 12, | Toán, | LÝ CHIÊU HOÀNG | Quận 6 |
3 | 1B DẠY 1,5H | 2,200,000 | SV Nam |
74713 | Lớp 12, | Lý, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nam |
74711 | Lớp 8, | Anh Văn, | DƯƠNG QUẢNG HÀM | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 2,000,000 | GV Nữ |
74709 | Lớp 8, | Văn, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ SP |
74708 | Lớp 10, | Lý, | QL 1K DĨ AN | Bình Dương |
2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
74707 | Lớp 7, | Văn, | XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN | Quận 2 |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 2,500,000 | GV Nữ |
74706 | Lớp 12, | IELTS, | TÂN KỲ TÂN QUÝ | Tân Phú |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
74703 | Lớp 3, | T-TV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74702 | Lớp 11, | Văn, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
74701 | Lớp 6, | Toán, | THỐNG NHẤT | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,400,000 | GV Nữ |
74699 | Lớp 2, | Anh Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74698 | Lớp 6, | Tiếng Pháp, | DẠY ONLINE | Quận 5 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV |
74695 | Lớp 12, | Toán, | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
74691 | Lớp 6, | TOÁN QUỐC TẾ, | TÔ HIẾN THÀNH | Quận 10 |
3 | Sắp xếp | 4,500,000 | GV Nữ |
74690 | Lớp 7, | TOÁN = AV, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
74686 | Lớp 10, | Toán, | TRƯƠNG VĨNH KÝ | Tân Phú |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74685 | Lớp 1, | T-TV, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV Nữ |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
LỚP NGÀY 18/11/2024 Lớp chưa giao - Lớp đã giao | ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
74776 | Lớp 6, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
4 | Sắp xếp | 2,300,000 | SV Nữ |
74775 | Lớp 5, | Các môn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
5 | Sắp xếp | 2,600,000 | SV Nữ |
74774 | Lớp 4, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN BÁ | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
74773 | Lớp 1, | Vẽ, | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | Quận 2 |
2 | T7-CN SX | 1,600,000 | SV Nữ |
74772 | Lớp 8, | Toán, | KHA VẠN CÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
74771 | LỚP NGƯỜI LỚN, | IELTS, | HOÀNG DIỆU 2 | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,500,000 | SV |
74770 | Lớp 8, | Các môn, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | 3,5,7 TỐI | 1,800,000 | SV Nữ |
74769 | Lớp 7, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV Nữ |
74768 | Lớp 5, | Các môn, | XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
74767 | Lớp 11, | Toán, | LẠC LONG QUÂN | Quận 11 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
74766 | Lớp 5, | T-TV, | THỐNG NHẤT, P13 | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
74765 | Lớp 11, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV NỮ KHOA AV |
74764 | Lớp 8, | Các môn, | LÊ QUANG ĐỊNH | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74763 | Lớp 10, | Lý, Hóa, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74762 | Lớp 10, | Toán, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74761 | Lớp 7, | KHOA HỌC TN, | TÊN LỬA, BTĐ | Bình Tân |
1 | Sắp xếp | 1,200,000 | GV |
74760 | Lớp 9, | Toán, Anh Văn, | KHA VẠN CÂN P, LINH ĐÔNG | Thủ Đức |
5 | Sắp xếp | 3,500,000 | SV Nữ |
74759 | Lớp 7, | Toán, | TÊN LỬA, BTĐ | Bình Tân |
2 | T7-CN: SÁNG | 2,200,000 | GV |
74758 | Lớp 8, | Anh Văn, | TÔ NGỌC VÂN, BÌNH CHIỂU | Thủ Đức |
2 | T7-CN:17H | 1,200,000 | SV |
74757 | Lớp 12, | Lý, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
74756 | Lớp 12, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
74755 | Lớp 8, | Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
1 | Sắp xếp | 800,000 | SV |
74754 | Lớp 8, | Toán, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
1 | Sắp xếp | 800,000 | SV |
74753 | Lớp 6, | Toán, | PHẠM VĂN BẠCH P,15 | Tân Bình |
2 | 3,5 TỐI | 2,500,000 | GV Nữ |
74752 | Lớp 11, | Toán, | VÕ VĂN VÂN | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 2,600,000 | SV Nam |
74751 | Lớp 11, | Toán, | NHỊ BÌNH | HÓC MÔN |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74750 | Lớp 10, | IELTS, | BÌNH LONG P, BHH A | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 3,500,000 | SV Nữ |
74749 | Lớp 9, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT P, LONG THẠCH MỸ | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74748 | Lớp 8, | ĐÀN GITA, | XA LỘ HÀ NỘI ( SUỐI TIÊN ) | Quận 9 |
2 | 7,CN SÁNG 10H-11H) | 1,800,000 | SV |
74747 | LỚP NGƯỜI LỚN, | IELTS, | PHẠM VĂN ĐỒNG | Thủ Đức |
1 | 7 OR CN SX | 1,200,000 | SV Nữ |
74746 | Lớp 7, | Toán, Văn, | HOÀNG HỮU NAM | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74744 | Lớp 10, | Toán, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74742 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | VÕ VĂN VÂN | Bình Chánh |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV |
74738 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Anh Văn, | DẠY ONLINE | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74735 | Lớp 10, | Toán, | KINH DƯƠNG VƯƠNG AN LẠC | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
74733 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | QL 1A P, TÂN TẠO A | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nam |
74732 | Lớp 7, | Toán, | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | Quận 3 |
3 | Sắp xếp | 4,000,000 | GV Nữ |
74731 | Lớp 3, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV Nữ |
74730 | Lớp 8, | Toán, | NGUYỄN VĂN QUÁ | Quận 12 |
3 | 3,5,7 TỐI | 3,200,000 | GV Nữ |
74729 | Lớp 8, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV Nữ |
74728 | Lớp 4, | Anh Văn, | NƠ TRANG LONG P,13 | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
74727 | Lớp 10, | Hóa, | LINH TRUNG P, LINH TRUNG | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV |
74719 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV |
74715 | Lớp 4, | T-TV, | DƯƠNG ĐÌNH HỘI | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ SP |
74714 | Lớp 12, | Toán, | LÝ CHIÊU HOÀNG | Quận 6 |
3 | 1B DẠY 1,5H | 2,200,000 | SV Nam |
74713 | Lớp 12, | Lý, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nam |
74711 | Lớp 8, | Anh Văn, | DƯƠNG QUẢNG HÀM | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 2,000,000 | GV Nữ |
74709 | Lớp 8, | Văn, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ SP |
74708 | Lớp 10, | Lý, | QL 1K DĨ AN | Bình Dương |
2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
74707 | Lớp 7, | Văn, | XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN | Quận 2 |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 2,500,000 | GV Nữ |
74706 | Lớp 12, | IELTS, | TÂN KỲ TÂN QUÝ | Tân Phú |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
74703 | Lớp 3, | T-TV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74702 | Lớp 11, | Văn, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
74701 | Lớp 6, | Toán, | THỐNG NHẤT | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,400,000 | GV Nữ |
74699 | Lớp 2, | Anh Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74698 | Lớp 6, | Tiếng Pháp, | DẠY ONLINE | Quận 5 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV |
74695 | Lớp 12, | Toán, | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
74691 | Lớp 6, | TOÁN QUỐC TẾ, | TÔ HIẾN THÀNH | Quận 10 |
3 | Sắp xếp | 4,500,000 | GV Nữ |
74690 | Lớp 7, | TOÁN = AV, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
74686 | Lớp 10, | Toán, | TRƯƠNG VĨNH KÝ | Tân Phú |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74685 | Lớp 1, | T-TV, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV Nữ |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
LỚP NGÀY 17/11/2024 Lớp chưa giao - Lớp đã giao | ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
74745 | Lớp 5, | Toán, | DẠY ONLINE CỐ ĐỊNH | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nữ |
74744 | Lớp 10, | Toán, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74742 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | VÕ VĂN VÂN | Bình Chánh |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV |
74738 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Anh Văn, | DẠY ONLINE | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74735 | Lớp 10, | Toán, | KINH DƯƠNG VƯƠNG AN LẠC | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
74733 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | QL 1A P, TÂN TẠO A | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nam |
74732 | Lớp 7, | Toán, | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | Quận 3 |
3 | Sắp xếp | 4,000,000 | GV Nữ |
74731 | Lớp 3, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV Nữ |
74730 | Lớp 8, | Toán, | NGUYỄN VĂN QUÁ | Quận 12 |
3 | 3,5,7 TỐI | 3,200,000 | GV Nữ |
74729 | Lớp 8, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV Nữ |
74728 | Lớp 4, | Anh Văn, | NƠ TRANG LONG P,13 | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
74727 | Lớp 10, | Hóa, | LINH TRUNG P, LINH TRUNG | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV |
74719 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV |
74715 | Lớp 4, | T-TV, | DƯƠNG ĐÌNH HỘI | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ SP |
74714 | Lớp 12, | Toán, | LÝ CHIÊU HOÀNG | Quận 6 |
3 | 1B DẠY 1,5H | 2,200,000 | SV Nam |
74713 | Lớp 12, | Lý, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nam |
74711 | Lớp 8, | Anh Văn, | DƯƠNG QUẢNG HÀM | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 2,000,000 | GV Nữ |
74709 | Lớp 8, | Văn, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ SP |
74708 | Lớp 10, | Lý, | QL 1K DĨ AN | Bình Dương |
2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
74707 | Lớp 7, | Văn, | XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN | Quận 2 |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 2,500,000 | GV Nữ |
74706 | Lớp 12, | IELTS, | TÂN KỲ TÂN QUÝ | Tân Phú |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
74703 | Lớp 3, | T-TV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74702 | Lớp 11, | Văn, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
74701 | Lớp 6, | Toán, | THỐNG NHẤT | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,400,000 | GV Nữ |
74699 | Lớp 2, | Anh Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74698 | Lớp 6, | Tiếng Pháp, | DẠY ONLINE | Quận 5 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV |
74695 | Lớp 12, | Toán, | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
74691 | Lớp 6, | TOÁN QUỐC TẾ, | TÔ HIẾN THÀNH | Quận 10 |
3 | Sắp xếp | 4,500,000 | GV Nữ |
74690 | Lớp 7, | TOÁN = AV, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
74686 | Lớp 10, | Toán, | TRƯƠNG VĨNH KÝ | Tân Phú |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74685 | Lớp 1, | T-TV, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV Nữ |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
LỚP NGÀY 16/11/2024 Lớp chưa giao - Lớp đã giao | ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
74744 | Lớp 10, | Toán, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74743 | Lớp 8, | Toán, Văn, | NGUYỄN TẤT THÀNH | Quận 4 |
3 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
74742 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | VÕ VĂN VÂN | Bình Chánh |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV |
74741 | Lớp 5, | Các môn, | ĐOÀN VĂN BƠ P,14 | Quận 4 |
3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74740 | Lớp 7, | Các môn, | NGUYỄN TRÃI | Quận 1 |
3 | Sắp xếp | 1,900,000 | SV Nữ |
74739 | Lớp 8, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV NỮ NĂM 4 |
74738 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Anh Văn, | DẠY ONLINE | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74737 | Lớp 1, | Các môn, | TĂNG NHƠN PHÚ | Quận 9 |
4 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74736 | Lớp 12, | Toán, | TÂN HOÀ ĐÔNG P,14 | Quận 6 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
74735 | Lớp 10, | Toán, | KINH DƯƠNG VƯƠNG AN LẠC | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
74734 | Lớp 9, | Toán, | ÂU CƠ P, TÂN THÀNH | Tân Phú |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74733 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, | QL 1A P, TÂN TẠO A | Bình Tân |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nam |
74732 | Lớp 7, | Toán, | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | Quận 3 |
3 | Sắp xếp | 4,000,000 | GV Nữ |
74731 | Lớp 3, | Anh Văn, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV Nữ |
74730 | Lớp 8, | Toán, | NGUYỄN VĂN QUÁ | Quận 12 |
3 | 3,5,7 TỐI | 3,200,000 | GV Nữ |
74729 | Lớp 8, | Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH P,22 | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV Nữ |
74728 | Lớp 4, | Anh Văn, | NƠ TRANG LONG P,13 | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 3,500,000 | GV |
74727 | Lớp 10, | Hóa, | LINH TRUNG P, LINH TRUNG | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV |
74726 | Lớp 10, | Lý, | LINH TRUNG P, LINH TRUNG | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV |
74725 | Lớp 10, | Toán, | LINH TRUNG P, LINH TRUNG | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV |
74724 | Lớp 12, | Toán, | VÕ VĂN NGÂN P, BÌNH THỌ | Thủ Đức |
2 | 7,CN 18H-20H | 2,000,000 | SV Nữ |
74723 | Lớp 7, | Toán, | KHÁNH HỘI P,6 | Quận 4 |
3 | 2,4,6 18H | 1,500,000 | SV Nữ |
74719 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV |
74715 | Lớp 4, | T-TV, | DƯƠNG ĐÌNH HỘI | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ SP |
74714 | Lớp 12, | Toán, | LÝ CHIÊU HOÀNG | Quận 6 |
3 | 1B DẠY 1,5H | 2,200,000 | SV Nam |
74713 | Lớp 12, | Lý, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nam |
74711 | Lớp 8, | Anh Văn, | DƯƠNG QUẢNG HÀM | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 2,000,000 | GV Nữ |
74709 | Lớp 8, | Văn, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ SP |
74708 | Lớp 10, | Lý, | QL 1K DĨ AN | Bình Dương |
2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
74707 | Lớp 7, | Văn, | XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN | Quận 2 |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 2,500,000 | GV Nữ |
74706 | Lớp 12, | IELTS, | TÂN KỲ TÂN QUÝ | Tân Phú |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
74703 | Lớp 3, | T-TV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74702 | Lớp 11, | Văn, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
74701 | Lớp 6, | Toán, | THỐNG NHẤT | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,400,000 | GV Nữ |
74699 | Lớp 2, | Anh Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74698 | Lớp 6, | Tiếng Pháp, | DẠY ONLINE | Quận 5 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV |
74695 | Lớp 12, | Toán, | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
74691 | Lớp 6, | TOÁN QUỐC TẾ, | TÔ HIẾN THÀNH | Quận 10 |
3 | Sắp xếp | 4,500,000 | GV Nữ |
74690 | Lớp 7, | TOÁN = AV, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
74686 | Lớp 10, | Toán, | TRƯƠNG VĨNH KÝ | Tân Phú |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74685 | Lớp 1, | T-TV, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV Nữ |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
LỚP NGÀY 15/11/2024 Lớp chưa giao - Lớp đã giao | ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
74722 | Lớp 12, | Văn, | ĐOÀN VĂN BƠ | Quận 4 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74721 | Lớp 7, | Các môn, | BƯNG ÔNG THOÀN | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
74720 | Lớp 12, | Hóa, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
74719 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Anh Văn, | LÊ VĂN VIỆT, HIỆP PHÚ | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV |
74718 | Lớp 9, | Toán, | MAN THIỆN, TNPA | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
74717 | Lớp 5, | Toán, | MAN THIỆN, TNPA | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
74716 | Lớp 11, | Anh Văn, | TÔ NGỌC VÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
74715 | Lớp 4, | T-TV, | DƯƠNG ĐÌNH HỘI | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ SP |
74714 | Lớp 12, | Toán, | LÝ CHIÊU HOÀNG | Quận 6 |
3 | 1B DẠY 1,5H | 2,200,000 | SV Nam |
74713 | Lớp 12, | Lý, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nam |
74712 | Lớp 9, | TOÁN KHTN, | LÃ XUÂN OAI | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nam |
74711 | Lớp 8, | Anh Văn, | DƯƠNG QUẢNG HÀM | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 2,000,000 | GV Nữ |
74710 | Lớp 6, | Các môn, | QUỐC LỘ 1K, BIG C | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
74709 | Lớp 8, | Văn, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ SP |
74708 | Lớp 10, | Lý, | QL 1K DĨ AN | Bình Dương |
2 | Sắp xếp | 2,600,000 | GV |
74707 | Lớp 7, | Văn, | XA LỘ HÀ NỘI, THẢO ĐIỀN | Quận 2 |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 2,500,000 | GV Nữ |
74706 | Lớp 12, | IELTS, | TÂN KỲ TÂN QUÝ | Tân Phú |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
74703 | Lớp 3, | T-TV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74702 | Lớp 11, | Văn, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
74701 | Lớp 6, | Toán, | THỐNG NHẤT | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,400,000 | GV Nữ |
74699 | Lớp 2, | Anh Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74698 | Lớp 6, | Tiếng Pháp, | DẠY ONLINE | Quận 5 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV |
74695 | Lớp 12, | Toán, | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
74691 | Lớp 6, | TOÁN QUỐC TẾ, | TÔ HIẾN THÀNH | Quận 10 |
3 | Sắp xếp | 4,500,000 | GV Nữ |
74690 | Lớp 7, | TOÁN = AV, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
74686 | Lớp 10, | Toán, | TRƯƠNG VĨNH KÝ | Tân Phú |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74685 | Lớp 1, | T-TV, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV Nữ |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
LỚP NGÀY 14/11/2024 Lớp chưa giao - Lớp đã giao | ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
74706 | Lớp 12, | IELTS, | TÂN KỲ TÂN QUÝ | Tân Phú |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
74705 | Lớp 12, | Anh Văn, | XA LỘ HÀ NỘI, AN PHÚ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp, T7-CN | 2,000,000 | SV Nữ |
74704 | Lớp 12, | Anh Văn, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV KHOA AV |
74703 | Lớp 3, | T-TV, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74702 | Lớp 11, | Văn, | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
74701 | Lớp 6, | Toán, | THỐNG NHẤT | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 2,400,000 | GV Nữ |
74700 | Lớp 5, | RÈN CHỮ, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
3 | 1.5H/1B | 1,400,000 | SV |
74699 | Lớp 2, | Anh Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74698 | Lớp 6, | Tiếng Pháp, | DẠY ONLINE | Quận 5 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV |
74697 | Lớp 10, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
74696 | Lớp 7, | Toán, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
74695 | Lớp 12, | Toán, | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Quận 2 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
74694 | Lớp 3, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBP | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
74693 | Lớp 9, | Anh Văn, | KHA VẠN CÂN | Thủ Đức |
5 | Sắp xếp | 3,200,000 | SV Nữ |
74692 | Lớp 11, | Văn, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
74691 | Lớp 6, | TOÁN QUỐC TẾ, | TÔ HIẾN THÀNH | Quận 10 |
3 | Sắp xếp | 4,500,000 | GV Nữ |
74690 | Lớp 7, | TOÁN = AV, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
74686 | Lớp 10, | Toán, | TRƯƠNG VĨNH KÝ | Tân Phú |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74685 | Lớp 1, | T-TV, | NGUYỄN HỮU CẢNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | GV Nữ |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI