LỚP NGÀY 03/12/2024 Lớp chưa giao - Lớp đã giao | ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
74958 | Lớp 6, | Toán, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nam |
74957 | Lớp 12, | Toán, | DẠY ONLINE | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,400,000 | GV |
74956 | Lớp 8, | Sinh, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
74955 | Lớp 11, | TOÁN QUỐC TẾ, | PHÚ MỸ HƯNG | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 6,000,000 | GV |
74954 | Lớp 6, | Các môn, | ĐƯỜNG BA THÁNG HAI | Quận 10 |
3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74953 | Lớp 6, | Toán, | CÁCH MẠNG THÁNG TÁM | Quận 3 |
2 | 3-5:19H | 1,200,000 | SV Nam |
74952 | Lớp 4, | Anh Văn, | TÂN KỲ TÂN QUÝ | Tân Phú |
2 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV NỮ KHOA AV |
74951 | Lớp 1, | RÈN CHỮ, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV Nữ |
74950 | Lớp 12, | Anh Văn, | BÙI THỊ XUÂN | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74949 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | GV |
74948 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tin A, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P22 | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp, 8H SÁNG | 2,000,000 | SV Nam |
74947 | Lớp 10, | Toán, | QUỐC LỘ 1K, BIG C | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
74946 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Tiếng Đức, | DẠY ONLINE | Quận 1 |
2 | Sắp xếp, SAU 20H | 4,000,000 | GV |
74945 | Lớp 6, | Toán, | LÂM VĂN BỀN | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
74944 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | PHAN ĐĂNG LƯU | Phú Nhuận |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV |
74943 | Lớp 10, | Văn, | XA LỘ HÀ NỘI, SUỐI TIÊN | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74942 | Lớp 8, | KHOA HỌC TN, | MAI CHÍ THỌ, AN PHÚ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
74941 | Lớp 10, | Toán, Lý, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74940 | Lớp 5, | T-TV, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
74937 | Lớp 7, | Lý, Hóa, | VÕ VĂN NGÂN, BÌNH THỌ | Thủ Đức |
2 | T7-CN, BAN NGÀY | 2,000,000 | GV Nữ |
74936 | Lớp 9, | Toán, Lý, | CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU A | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74935 | Lớp 10, | Toán, | TRƯỜNG CHINH P,14 | Tân Bình |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
74934 | Lớp 5, | Các môn, | ĐINH BỘ LĨNH P,26 | Bình Thạnh |
3 | 2,4,6 18H | 1,600,000 | SV |
74930 | Lớp 12, | Hóa, | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
74929 | Lớp 6, | Toán, | PHAN HUY ÍCH | Gò Vấp |
3 | Sắp xếp | 3,600,000 | GV Nữ |
74928 | Lớp 10, | Toán, | XA LỘ HÀ NỘI, CẠNH SUỐI TIÊN | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74927 | Lớp 4, | T-TV, | CỘNG HÒA, P12 | Tân Bình |
1 | 1B DẠY 3H | 800,000 | SV |
74926 | Lớp 12, | Toán, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,700,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74925 | Lớp 6, | Anh Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nam |
74924 | Lớp 6, | Toán, Văn, Anh Văn, | LÊ QUANG ĐỊNH | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV |
74922 | Lớp 12, | Anh Văn, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
74921 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV NỮ NĂM 4 |
74920 | Lớp 12, | Hóa, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
74919 | Lớp 12, | Sinh, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
74918 | Lớp 11, | Sinh, | NGUYỄN THỊ THẬP | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
74917 | Lớp 1, | T-TV, | CHỢ HOOCMON | HÓC MÔN |
3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74916 | Lớp 10, | Hóa, | LÃ XUÂN OAI, LONG TRƯỜNG | Quận 9 |
2 | T7-CN: TỐI | 1,600,000 | SV Nữ |
74915 | Lớp 5, | Anh Văn, | LẠC LONG QUÂN | Quận 11 |
4 | Sắp xếp | 4,000,000 | SV |
74913 | Lớp 8, | Anh Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
4 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
74912 | Lớp 12, | Anh Văn, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
74911 | Lớp 10, | Sinh, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
74910 | Lớp 10, | Toán, | TÂN THỚI NHẤT | Quận 12 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
74909 | Lớp 12, | Anh Văn, | ĐÌNH PHONG PHÚ | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
74908 | Lớp 12, | Hóa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74907 | Lớp 10, | Hóa, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nam |
74904 | Lớp 4, | Anh Văn, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
74903 | Lớp 12, | Anh Văn, | NGÔ GIA TỰ | Quận 10 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
74902 | Lớp 9, | Văn, Anh Văn, | NGUYỄN CỬU PHÚ | Bình Chánh |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
74901 | Lớp 10, | Anh Văn, | BẠCH ĐẰNG P,24 | Bình Thạnh |
4 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
74900 | Lớp 12, | Anh Văn, | VÕ CHÍ CÔNG | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
74899 | Lớp 7, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐÔNG | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74896 | Lớp 4, | Toán, | QL 13 P, HBP | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV Nữ |
74895 | Lớp 9, | Sinh, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV |
74894 | Lớp 5, Lớp 7, | Các môn, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 9 |
4 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
74892 | Lớp 12, | Lý, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
74891 | Lớp 8, | BÁO BÀI, | QUANG TRUNG | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
74888 | LỚP NGƯỜI LỚN, | AV B2, | DẠY ONLINE | Quận 1 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74887 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nam |
74886 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, Anh Văn, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV |
74885 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV |
74884 | Lớp 6, | Toán, | PHÚ MỸ HƯNG | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV NỮ Y DƯỢC |
74882 | Lớp 10, | Anh Văn, | HOÀNG VĂN THỤ P,4 | Tân Bình |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
74878 | Lớp 6, | Toán, Văn, Anh Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74877 | Lớp 8, | BÁO BÀI, | HƯNG PHÚ, P11 | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
74872 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
74871 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Anh Văn, | CỘNG HÒA, P12 | Tân Bình |
2 | Sắp xếp, 14H | 2,000,000 | SV Nữ |
74868 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN TẤT THÀNH | Quận 4 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74867 | Lớp 10, | Sử, Địa, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74866 | Lớp 9, | Văn, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
74865 | Lớp 6, | Toán, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | 2,4 19H | 2,000,000 | GV Nữ |
74860 | Lớp 8, | Tiếng nhật, | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74859 | Lớp 6, | Anh Văn, | LÊ VĂN CHÍ P, LINH TRUNG | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV NỮ KHOA AV |
74856 | Lớp 1, | Tiếng nhật, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
74855 | Lớp 11, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
4 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
74854 | Lớp 10, | BÁO BÀI, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, P26 | Bình Thạnh |
5 | Sắp xếp | 3,200,000 | SV |
74852 | Lớp 7, | Anh Văn, | CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU A | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV NỮ KHOA AV |
74851 | Lớp 5, | Anh Văn, | ĐOÀN VĂN BƠ | Quận 4 |
3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
74849 | Lớp 8, | Anh Văn, | LÊ VĂN LƯƠNG | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
74848 | Lớp 10, | Anh Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
LỚP NGÀY 02/12/2024 Lớp chưa giao - Lớp đã giao | ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
74942 | Lớp 8, | KHOA HỌC TN, | MAI CHÍ THỌ, AN PHÚ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
74941 | Lớp 10, | Toán, Lý, | HOÀNG DIỆU 2, LINH CHIỂU | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74940 | Lớp 5, | T-TV, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV Nữ |
74939 | Lớp 9, | TOÁN - KHTN, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nam |
74938 | Lớp 7, | Toán, | NGUYỄN XIỂN, LTM | Quận 9 |
2 | T6-T7:19H | 1,400,000 | SV Nam |
74937 | Lớp 7, | Lý, Hóa, | VÕ VĂN NGÂN, BÌNH THỌ | Thủ Đức |
2 | T7-CN, BAN NGÀY | 2,000,000 | GV Nữ |
74936 | Lớp 9, | Toán, Lý, | CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU A | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74935 | Lớp 10, | Toán, | TRƯỜNG CHINH P,14 | Tân Bình |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
74934 | Lớp 5, | Các môn, | ĐINH BỘ LĨNH P,26 | Bình Thạnh |
3 | 2,4,6 18H | 1,600,000 | SV |
74933 | Lớp 6, | Anh Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV Nam |
74932 | Lớp 5, | Các môn, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 9 |
4 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
74931 | Lớp 6, | Các môn, | ĐÔ XUÂN HỢP | Quận 9 |
4 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
74930 | Lớp 12, | Hóa, | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
74929 | Lớp 6, | Toán, | PHAN HUY ÍCH | Gò Vấp |
3 | Sắp xếp | 3,600,000 | GV Nữ |
74928 | Lớp 10, | Toán, | XA LỘ HÀ NỘI, CẠNH SUỐI TIÊN | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74927 | Lớp 4, | T-TV, | CỘNG HÒA, P12 | Tân Bình |
1 | 1B DẠY 3H | 800,000 | SV |
74926 | Lớp 12, | Toán, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,700,000 | SV ĐÃ TỐT NGHIỆP |
74925 | Lớp 6, | Anh Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nam |
74924 | Lớp 6, | Toán, Văn, Anh Văn, | LÊ QUANG ĐỊNH | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV |
74922 | Lớp 12, | Anh Văn, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
74921 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV NỮ NĂM 4 |
74920 | Lớp 12, | Hóa, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
74919 | Lớp 12, | Sinh, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
74918 | Lớp 11, | Sinh, | NGUYỄN THỊ THẬP | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
74917 | Lớp 1, | T-TV, | CHỢ HOOCMON | HÓC MÔN |
3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74916 | Lớp 10, | Hóa, | LÃ XUÂN OAI, LONG TRƯỜNG | Quận 9 |
2 | T7-CN: TỐI | 1,600,000 | SV Nữ |
74915 | Lớp 5, | Anh Văn, | LẠC LONG QUÂN | Quận 11 |
4 | Sắp xếp | 4,000,000 | SV |
74913 | Lớp 8, | Anh Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
4 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
74912 | Lớp 12, | Anh Văn, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
74911 | Lớp 10, | Sinh, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
74910 | Lớp 10, | Toán, | TÂN THỚI NHẤT | Quận 12 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
74909 | Lớp 12, | Anh Văn, | ĐÌNH PHONG PHÚ | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
74908 | Lớp 12, | Hóa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74907 | Lớp 10, | Hóa, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nam |
74904 | Lớp 4, | Anh Văn, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
74903 | Lớp 12, | Anh Văn, | NGÔ GIA TỰ | Quận 10 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
74902 | Lớp 9, | Văn, Anh Văn, | NGUYỄN CỬU PHÚ | Bình Chánh |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
74901 | Lớp 10, | Anh Văn, | BẠCH ĐẰNG P,24 | Bình Thạnh |
4 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
74900 | Lớp 12, | Anh Văn, | VÕ CHÍ CÔNG | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
74899 | Lớp 7, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐÔNG | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74896 | Lớp 4, | Toán, | QL 13 P, HBP | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV Nữ |
74895 | Lớp 9, | Sinh, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV |
74894 | Lớp 5, Lớp 7, | Các môn, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 9 |
4 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
74892 | Lớp 12, | Lý, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
74891 | Lớp 8, | BÁO BÀI, | QUANG TRUNG | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
74888 | LỚP NGƯỜI LỚN, | AV B2, | DẠY ONLINE | Quận 1 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74887 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nam |
74886 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, Anh Văn, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV |
74885 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV |
74884 | Lớp 6, | Toán, | PHÚ MỸ HƯNG | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV NỮ Y DƯỢC |
74882 | Lớp 10, | Anh Văn, | HOÀNG VĂN THỤ P,4 | Tân Bình |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
74878 | Lớp 6, | Toán, Văn, Anh Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74877 | Lớp 8, | BÁO BÀI, | HƯNG PHÚ, P11 | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
74872 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
74871 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Anh Văn, | CỘNG HÒA, P12 | Tân Bình |
2 | Sắp xếp, 14H | 2,000,000 | SV Nữ |
74868 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN TẤT THÀNH | Quận 4 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74867 | Lớp 10, | Sử, Địa, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74866 | Lớp 9, | Văn, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
74865 | Lớp 6, | Toán, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | 2,4 19H | 2,000,000 | GV Nữ |
74860 | Lớp 8, | Tiếng nhật, | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74859 | Lớp 6, | Anh Văn, | LÊ VĂN CHÍ P, LINH TRUNG | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV NỮ KHOA AV |
74856 | Lớp 1, | Tiếng nhật, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
74855 | Lớp 11, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
4 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
74854 | Lớp 10, | BÁO BÀI, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, P26 | Bình Thạnh |
5 | Sắp xếp | 3,200,000 | SV |
74852 | Lớp 7, | Anh Văn, | CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU A | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV NỮ KHOA AV |
74851 | Lớp 5, | Anh Văn, | ĐOÀN VĂN BƠ | Quận 4 |
3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
74849 | Lớp 8, | Anh Văn, | LÊ VĂN LƯƠNG | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
74848 | Lớp 10, | Anh Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
LỚP NGÀY 01/12/2024 Lớp chưa giao - Lớp đã giao | ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
74923 | Lớp 7, | Toán, Anh Văn, | KHA VẠN CÂN, CHỢ THỦ ĐỨC | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
74922 | Lớp 12, | Anh Văn, | ĐIỆN BIÊN PHỦ, P25 | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
74921 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV NỮ NĂM 4 |
74920 | Lớp 12, | Hóa, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
74919 | Lớp 12, | Sinh, | NGUYỄN VĂN LINH | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
74918 | Lớp 11, | Sinh, | NGUYỄN THỊ THẬP | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
74917 | Lớp 1, | T-TV, | CHỢ HOOCMON | HÓC MÔN |
3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74916 | Lớp 10, | Hóa, | LÃ XUÂN OAI, LONG TRƯỜNG | Quận 9 |
2 | T7-CN: TỐI | 1,600,000 | SV Nữ |
74915 | Lớp 5, | Anh Văn, | LẠC LONG QUÂN | Quận 11 |
4 | Sắp xếp | 4,000,000 | SV |
74913 | Lớp 8, | Anh Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
4 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
74912 | Lớp 12, | Anh Văn, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
74911 | Lớp 10, | Sinh, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
74910 | Lớp 10, | Toán, | TÂN THỚI NHẤT | Quận 12 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
74909 | Lớp 12, | Anh Văn, | ĐÌNH PHONG PHÚ | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
74908 | Lớp 12, | Hóa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74907 | Lớp 10, | Hóa, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nam |
74904 | Lớp 4, | Anh Văn, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
74903 | Lớp 12, | Anh Văn, | NGÔ GIA TỰ | Quận 10 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
74902 | Lớp 9, | Văn, Anh Văn, | NGUYỄN CỬU PHÚ | Bình Chánh |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
74901 | Lớp 10, | Anh Văn, | BẠCH ĐẰNG P,24 | Bình Thạnh |
4 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
74900 | Lớp 12, | Anh Văn, | VÕ CHÍ CÔNG | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
74899 | Lớp 7, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐÔNG | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74896 | Lớp 4, | Toán, | QL 13 P, HBP | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV Nữ |
74895 | Lớp 9, | Sinh, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV |
74894 | Lớp 5, Lớp 7, | Các môn, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 9 |
4 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
74892 | Lớp 12, | Lý, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
74891 | Lớp 8, | BÁO BÀI, | QUANG TRUNG | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
74888 | LỚP NGƯỜI LỚN, | AV B2, | DẠY ONLINE | Quận 1 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74887 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nam |
74886 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, Anh Văn, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV |
74885 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV |
74884 | Lớp 6, | Toán, | PHÚ MỸ HƯNG | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV NỮ Y DƯỢC |
74882 | Lớp 10, | Anh Văn, | HOÀNG VĂN THỤ P,4 | Tân Bình |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
74878 | Lớp 6, | Toán, Văn, Anh Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74877 | Lớp 8, | BÁO BÀI, | HƯNG PHÚ, P11 | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
74872 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
74871 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Anh Văn, | CỘNG HÒA, P12 | Tân Bình |
2 | Sắp xếp, 14H | 2,000,000 | SV Nữ |
74868 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN TẤT THÀNH | Quận 4 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74867 | Lớp 10, | Sử, Địa, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74866 | Lớp 9, | Văn, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
74865 | Lớp 6, | Toán, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | 2,4 19H | 2,000,000 | GV Nữ |
74860 | Lớp 8, | Tiếng nhật, | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74859 | Lớp 6, | Anh Văn, | LÊ VĂN CHÍ P, LINH TRUNG | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV NỮ KHOA AV |
74856 | Lớp 1, | Tiếng nhật, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
74855 | Lớp 11, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
4 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
74854 | Lớp 10, | BÁO BÀI, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, P26 | Bình Thạnh |
5 | Sắp xếp | 3,200,000 | SV |
74852 | Lớp 7, | Anh Văn, | CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU A | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV NỮ KHOA AV |
74851 | Lớp 5, | Anh Văn, | ĐOÀN VĂN BƠ | Quận 4 |
3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
74849 | Lớp 8, | Anh Văn, | LÊ VĂN LƯƠNG | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
74848 | Lớp 10, | Anh Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
LỚP NGÀY 30/11/2024 Lớp chưa giao - Lớp đã giao | ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
74918 | Lớp 11, | Sinh, | NGUYỄN THỊ THẬP | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
74917 | Lớp 1, | T-TV, | CHỢ HOOCMON | HÓC MÔN |
3 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74916 | Lớp 10, | Hóa, | LÃ XUÂN OAI, LONG TRƯỜNG | Quận 9 |
2 | T7-CN: TỐI | 1,600,000 | SV Nữ |
74915 | Lớp 5, | Anh Văn, | LẠC LONG QUÂN | Quận 11 |
4 | Sắp xếp | 4,000,000 | SV |
74914 | Lớp 7, | TOÁN - KHTN, | PHẠM VĂN CHIÊU | Gò Vấp |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
74913 | Lớp 8, | Anh Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
4 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV Nữ |
74912 | Lớp 12, | Anh Văn, | TRẦN HƯNG ĐẠO | Quận 5 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
74911 | Lớp 10, | Sinh, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
74910 | Lớp 10, | Toán, | TÂN THỚI NHẤT | Quận 12 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV Nữ |
74909 | Lớp 12, | Anh Văn, | ĐÌNH PHONG PHÚ | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV |
74908 | Lớp 12, | Hóa, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74907 | Lớp 10, | Hóa, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nam |
74904 | Lớp 4, | Anh Văn, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
74903 | Lớp 12, | Anh Văn, | NGÔ GIA TỰ | Quận 10 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
74902 | Lớp 9, | Văn, Anh Văn, | NGUYỄN CỬU PHÚ | Bình Chánh |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
74901 | Lớp 10, | Anh Văn, | BẠCH ĐẰNG P,24 | Bình Thạnh |
4 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
74900 | Lớp 12, | Anh Văn, | VÕ CHÍ CÔNG | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
74899 | Lớp 7, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐÔNG | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74896 | Lớp 4, | Toán, | QL 13 P, HBP | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV Nữ |
74895 | Lớp 9, | Sinh, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV |
74894 | Lớp 5, Lớp 7, | Các môn, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 9 |
4 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
74892 | Lớp 12, | Lý, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
74891 | Lớp 8, | BÁO BÀI, | QUANG TRUNG | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
74888 | LỚP NGƯỜI LỚN, | AV B2, | DẠY ONLINE | Quận 1 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74887 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nam |
74886 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, Anh Văn, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV |
74885 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV |
74884 | Lớp 6, | Toán, | PHÚ MỸ HƯNG | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV NỮ Y DƯỢC |
74882 | Lớp 10, | Anh Văn, | HOÀNG VĂN THỤ P,4 | Tân Bình |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
74878 | Lớp 6, | Toán, Văn, Anh Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74877 | Lớp 8, | BÁO BÀI, | HƯNG PHÚ, P11 | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
74872 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
74871 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Anh Văn, | CỘNG HÒA, P12 | Tân Bình |
2 | Sắp xếp, 14H | 2,000,000 | SV Nữ |
74868 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN TẤT THÀNH | Quận 4 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74867 | Lớp 10, | Sử, Địa, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74866 | Lớp 9, | Văn, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
74865 | Lớp 6, | Toán, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | 2,4 19H | 2,000,000 | GV Nữ |
74860 | Lớp 8, | Tiếng nhật, | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74859 | Lớp 6, | Anh Văn, | LÊ VĂN CHÍ P, LINH TRUNG | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV NỮ KHOA AV |
74856 | Lớp 1, | Tiếng nhật, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
74855 | Lớp 11, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
4 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
74854 | Lớp 10, | BÁO BÀI, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, P26 | Bình Thạnh |
5 | Sắp xếp | 3,200,000 | SV |
74852 | Lớp 7, | Anh Văn, | CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU A | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV NỮ KHOA AV |
74851 | Lớp 5, | Anh Văn, | ĐOÀN VĂN BƠ | Quận 4 |
3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
74849 | Lớp 8, | Anh Văn, | LÊ VĂN LƯƠNG | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
74848 | Lớp 10, | Anh Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
LỚP NGÀY 29/11/2024 Lớp chưa giao - Lớp đã giao | ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
74907 | Lớp 10, | Hóa, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Bình Thạnh |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nam |
74906 | Lớp 7, | Các môn, | KHA VẠN CÂN | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74905 | Lớp 8, | Toán, Lý, Hóa, | ĐỖ XUÂN HỢP P, PHÚ HỮU | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
74904 | Lớp 4, | Anh Văn, | MAI CHÍ THỌ | Quận 2 |
2 | Sắp xếp | 3,200,000 | GV Nữ |
74903 | Lớp 12, | Anh Văn, | NGÔ GIA TỰ | Quận 10 |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
74902 | Lớp 9, | Văn, Anh Văn, | NGUYỄN CỬU PHÚ | Bình Chánh |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV |
74901 | Lớp 10, | Anh Văn, | BẠCH ĐẰNG P,24 | Bình Thạnh |
4 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
74900 | Lớp 12, | Anh Văn, | VÕ CHÍ CÔNG | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
74899 | Lớp 7, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐÔNG | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74896 | Lớp 4, | Toán, | QL 13 P, HBP | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV Nữ |
74895 | Lớp 9, | Sinh, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV |
74894 | Lớp 5, Lớp 7, | Các môn, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 9 |
4 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
74892 | Lớp 12, | Lý, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
74891 | Lớp 8, | BÁO BÀI, | QUANG TRUNG | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
74888 | LỚP NGƯỜI LỚN, | AV B2, | DẠY ONLINE | Quận 1 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74887 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nam |
74886 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, Anh Văn, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV |
74885 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV |
74884 | Lớp 6, | Toán, | PHÚ MỸ HƯNG | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV NỮ Y DƯỢC |
74882 | Lớp 10, | Anh Văn, | HOÀNG VĂN THỤ P,4 | Tân Bình |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
74878 | Lớp 6, | Toán, Văn, Anh Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74877 | Lớp 8, | BÁO BÀI, | HƯNG PHÚ, P11 | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
74872 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
74871 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Anh Văn, | CỘNG HÒA, P12 | Tân Bình |
2 | Sắp xếp, 14H | 2,000,000 | SV Nữ |
74868 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN TẤT THÀNH | Quận 4 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74867 | Lớp 10, | Sử, Địa, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74866 | Lớp 9, | Văn, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
74865 | Lớp 6, | Toán, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | 2,4 19H | 2,000,000 | GV Nữ |
74860 | Lớp 8, | Tiếng nhật, | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74859 | Lớp 6, | Anh Văn, | LÊ VĂN CHÍ P, LINH TRUNG | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV NỮ KHOA AV |
74856 | Lớp 1, | Tiếng nhật, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
74855 | Lớp 11, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
4 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
74854 | Lớp 10, | BÁO BÀI, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, P26 | Bình Thạnh |
5 | Sắp xếp | 3,200,000 | SV |
74852 | Lớp 7, | Anh Văn, | CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU A | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV NỮ KHOA AV |
74851 | Lớp 5, | Anh Văn, | ĐOÀN VĂN BƠ | Quận 4 |
3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
74849 | Lớp 8, | Anh Văn, | LÊ VĂN LƯƠNG | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
74848 | Lớp 10, | Anh Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
LỚP NGÀY 27/11/2024 Lớp chưa giao - Lớp đã giao | ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
74901 | Lớp 10, | Anh Văn, | BẠCH ĐẰNG P,24 | Bình Thạnh |
4 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
74900 | Lớp 12, | Anh Văn, | VÕ CHÍ CÔNG | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
74899 | Lớp 7, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐÔNG | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74898 | Lớp 8, | Toán, | VÕ CHÍ CÔNG | Quận 9 |
2 | 7,CN SÁNG 10H | 1,000,000 | SV |
74896 | Lớp 4, | Toán, | QL 13 P, HBP | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV Nữ |
74895 | Lớp 9, | Sinh, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV |
74894 | Lớp 5, Lớp 7, | Các môn, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 9 |
4 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
74892 | Lớp 12, | Lý, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
74891 | Lớp 8, | BÁO BÀI, | QUANG TRUNG | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
74888 | LỚP NGƯỜI LỚN, | AV B2, | DẠY ONLINE | Quận 1 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74887 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nam |
74886 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, Anh Văn, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV |
74885 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV |
74884 | Lớp 6, | Toán, | PHÚ MỸ HƯNG | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV NỮ Y DƯỢC |
74882 | Lớp 10, | Anh Văn, | HOÀNG VĂN THỤ P,4 | Tân Bình |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
74878 | Lớp 6, | Toán, Văn, Anh Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74877 | Lớp 8, | BÁO BÀI, | HƯNG PHÚ, P11 | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
74872 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
74871 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Anh Văn, | CỘNG HÒA, P12 | Tân Bình |
2 | Sắp xếp, 14H | 2,000,000 | SV Nữ |
74868 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN TẤT THÀNH | Quận 4 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74867 | Lớp 10, | Sử, Địa, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74866 | Lớp 9, | Văn, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
74865 | Lớp 6, | Toán, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | 2,4 19H | 2,000,000 | GV Nữ |
74860 | Lớp 8, | Tiếng nhật, | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74859 | Lớp 6, | Anh Văn, | LÊ VĂN CHÍ P, LINH TRUNG | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV NỮ KHOA AV |
74856 | Lớp 1, | Tiếng nhật, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
74855 | Lớp 11, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
4 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
74854 | Lớp 10, | BÁO BÀI, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, P26 | Bình Thạnh |
5 | Sắp xếp | 3,200,000 | SV |
74852 | Lớp 7, | Anh Văn, | CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU A | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV NỮ KHOA AV |
74851 | Lớp 5, | Anh Văn, | ĐOÀN VĂN BƠ | Quận 4 |
3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
74849 | Lớp 8, | Anh Văn, | LÊ VĂN LƯƠNG | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
74848 | Lớp 10, | Anh Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
LỚP NGÀY 26/11/2024 Lớp chưa giao - Lớp đã giao | ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
74897 | Lớp 5, | Các môn, | ĐÌNH PHONG PHÚ | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
74896 | Lớp 4, | Toán, | QL 13 P, HBP | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,800,000 | GV Nữ |
74895 | Lớp 9, | Sinh, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,000,000 | SV |
74894 | Lớp 5, Lớp 7, | Các môn, | NGUYỄN DUY TRINH | Quận 9 |
4 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
74893 | Lớp 9, | Toán, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nam |
74892 | Lớp 12, | Lý, | PHẠM THẾ HIỂN | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
74891 | Lớp 8, | BÁO BÀI, | QUANG TRUNG | Gò Vấp |
2 | Sắp xếp | 1,200,000 | SV |
74890 | Lớp 8, | Các môn, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74889 | Lớp 7, | BÁO BÀI, | LÊ VĂN VIỆT | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
74888 | LỚP NGƯỜI LỚN, | AV B2, | DẠY ONLINE | Quận 1 |
3 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV |
74887 | Lớp 11, | Toán, Lý, Hóa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nam |
74886 | Lớp 10, | Toán, Lý, Hóa, Anh Văn, | ĐIỆN BIÊN PHỦ | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,400,000 | SV |
74885 | Lớp 9, | Toán, Lý, Hóa, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV |
74884 | Lớp 6, | Toán, | PHÚ MỸ HƯNG | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV NỮ Y DƯỢC |
74883 | Lớp 9, | Anh Văn, | NƠ TRANG LONG P,13 | Bình Thạnh |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
74882 | Lớp 10, | Anh Văn, | HOÀNG VĂN THỤ P,4 | Tân Bình |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
74881 | Lớp 8, | Toán, | NGUYỄN TRI PHƯƠNG | Quận 5 |
3 | Sắp xếp | 1,800,000 | SV Nữ |
74880 | Lớp 8, | Anh Văn, | MAN THIỆN P, HIỆP PHÚ | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
74879 | Lớp 8, | Toán, | MAN THIỆN P, HIỆP PHÚ | Quận 9 |
2 | 2,6 TỐI | 1,500,000 | SV Nam |
74878 | Lớp 6, | Toán, Văn, Anh Văn, | ĐỖ XUÂN HỢP | Quận 9 |
3 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74877 | Lớp 8, | BÁO BÀI, | HƯNG PHÚ, P11 | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
74872 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
74871 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Anh Văn, | CỘNG HÒA, P12 | Tân Bình |
2 | Sắp xếp, 14H | 2,000,000 | SV Nữ |
74868 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN TẤT THÀNH | Quận 4 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74867 | Lớp 10, | Sử, Địa, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74866 | Lớp 9, | Văn, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
74865 | Lớp 6, | Toán, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | 2,4 19H | 2,000,000 | GV Nữ |
74860 | Lớp 8, | Tiếng nhật, | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74859 | Lớp 6, | Anh Văn, | LÊ VĂN CHÍ P, LINH TRUNG | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV NỮ KHOA AV |
74856 | Lớp 1, | Tiếng nhật, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
74855 | Lớp 11, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
4 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
74854 | Lớp 10, | BÁO BÀI, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, P26 | Bình Thạnh |
5 | Sắp xếp | 3,200,000 | SV |
74852 | Lớp 7, | Anh Văn, | CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU A | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV NỮ KHOA AV |
74851 | Lớp 5, | Anh Văn, | ĐOÀN VĂN BƠ | Quận 4 |
3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
74849 | Lớp 8, | Anh Văn, | LÊ VĂN LƯƠNG | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
74848 | Lớp 10, | Anh Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
LỚP NGÀY 25/11/2024 Lớp chưa giao - Lớp đã giao | ||||||||
MS |
Lớp | Môn học |
Đường Phường |
Quận |
Buổi | Thời gian | Lương |
Yêu cầu |
74877 | Lớp 8, | BÁO BÀI, | HƯNG PHÚ, P11 | Quận 8 |
3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
74876 | Lớp 5, | Toán, Anh Văn, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
3 | 1B DẠY 1,5H | 1,200,000 | SV Nữ |
74875 | Lớp 9, | Các môn, | PHẠM VĂN ĐỒNG P, HBC | Thủ Đức |
4 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
74874 | Lớp 4, | Các môn, | ĐẶNG VĂN BI | Thủ Đức |
5 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV Nữ |
74873 | Lớp 11, | Lý, | HOÀNG DIỆU 2, LINH TRUNG | Thủ Đức |
2 | T7-CN:20H-21H30 | 1,600,000 | SV Nam |
74872 | Lớp 11, | Toán, | LÊ VĂN VIỆT, VINCOM | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 3,000,000 | GV |
74871 | LỚP NGƯỜI LỚN, | Anh Văn, | CỘNG HÒA, P12 | Tân Bình |
2 | Sắp xếp, 14H | 2,000,000 | SV Nữ |
74870 | Lớp 8, | Toán, Văn, Anh Văn, | TÔ NGỌC VÂN | Thủ Đức |
3 | 2,4,6 18H30 | 2,000,000 | SV Nữ |
74869 | Lớp 4, | Các môn, | XA LỘ HÀ NỘI P, AN PHÚ | Quận 2 |
5 | Sắp xếp | 3,000,000 | SV Nữ |
74868 | Lớp 7, | Anh Văn, | NGUYỄN TẤT THÀNH | Quận 4 |
3 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV Nữ |
74867 | Lớp 10, | Sử, Địa, | NGUYỄN VĂN TĂNG | Quận 9 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV Nữ |
74866 | Lớp 9, | Văn, | PHẠM HÙNG | Quận 8 |
2 | Sắp xếp | 1,400,000 | SV Nữ |
74865 | Lớp 6, | Toán, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | 2,4 19H | 2,000,000 | GV Nữ |
74860 | Lớp 8, | Tiếng nhật, | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | Quận 1 |
2 | Sắp xếp | 2,200,000 | SV Nữ |
74859 | Lớp 6, | Anh Văn, | LÊ VĂN CHÍ P, LINH TRUNG | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV NỮ KHOA AV |
74856 | Lớp 1, | Tiếng nhật, | VÕ VĂN NGÂN | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 2,000,000 | SV |
74855 | Lớp 11, | Anh Văn, | PHẠM VĂN ĐỒNG, HBC | Thủ Đức |
4 | Sắp xếp | 2,800,000 | SV |
74854 | Lớp 10, | BÁO BÀI, | XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, P26 | Bình Thạnh |
5 | Sắp xếp | 3,200,000 | SV |
74852 | Lớp 7, | Anh Văn, | CẠNH KÝ TÚC XÁ KHU A | Thủ Đức |
2 | Sắp xếp | 1,600,000 | SV NỮ KHOA AV |
74851 | Lớp 5, | Anh Văn, | ĐOÀN VĂN BƠ | Quận 4 |
3 | Sắp xếp | 1,700,000 | SV Nữ |
74849 | Lớp 8, | Anh Văn, | LÊ VĂN LƯƠNG | Quận 7 |
3 | Sắp xếp | 2,500,000 | SV |
74848 | Lớp 10, | Anh Văn, | HUỲNH TẤN PHÁT | Quận 7 |
2 | Sắp xếp | 1,500,000 | SV |
Đối với Giáo viên, Sinh Viên: Liên hệ 0972.383848 - 0987.927.505 - 0907 750 044 - 0919 138 768 hoặc Đăng ký
Đối với Phụ huynh: Liên hệ tư vấn 0283539 1819 - 0972 383848 - 0907 75 00 44
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI