Thuật ngữ Anh văn Vật lý
Thuật ngữ Anh văn Vật lý
Những thuật ngữ anh văn vật lý
1 | Physical quantity | đại lượng vật lý |
2 | Units | đơn vị |
3 | Length | độ dài |
4 | Mass | khối lượng |
5 | Time | thời gian |
6 | Measuring tape | thước dây, băng đo |
7 | Metre rule | thước đo mét |
8 | Vernier calipers | thước kẹp có du xích |
9 | Micrometer screw | Vít panme |
10 | Stopwatch | đồng hồ đếm thời gian |
11 | Ticker tape timer | băng ghi thời gian |
12 | Simple pendulum | con lắc đơn |
13 | String | sợi dây |
14 | Bob | con lắc |
15 | Amplitude | biên độ |
16 | Rest position | vị trí nghỉ (vị trí cân bằng) |
17 | Period | Chu kỳ |
18 | Oscillation | dao động |
19 | Frequence | tần số |
20 | Kinematics | động học |
21 | Speed | tốc độ |
22 | Velocity | vận tốc |
23 | Direction | hướng |
24 | Magnitude | độ lớn |
25 | Acceleration | gia tốc |
26 | Uniform acceleration | gia tốc đều |
27 | Distance – Time graph | đồ thị quãng đường – thời gian |
28 | Speed – Time graph | đồ thị tốc độ - thời gian |
29 | At rest | đứng yên (body at rest: vật đứng yên) |
30 | Uniform speed | tốc độ đều |
31 | Distance travelled | quãng đường đi được |
32 | The acceleration of free fall (the acceleration due to gravity0029 | gia tốc rơi tự do, gia tốc trọng trường
|
33 | Retardation or deceleration (negative acceleration) | sự giảm tốc, sự hãm |
34 | Average speed | tốc độ trung bình |
35 | Instantaneous speed | tốc độ tức thời |
36 | Initial speed | tốc độ đầu |
37 | Final speed | tốc độ cuối |
38 | Constant | hằng số |
39 | Horizontal line (time axis) | trục ngang (trục thời gian) |
40 | Vertical line (distance or speed axis) | trục dọc (trục quãng đường hay trục vận tốc) |
41 | The gradient of the line | hệ số góc (độ lệch hay độ nghiêng) của đường thẳng |
42 | Dynamics | động lực học |
43 | Force | lực |
44 | Motion | chuyển động |
45 | Resultant force | tổng hợp lực |
46 | Friction | lực ma sát |
47 | Weight | trọng lượng |
48 | Density | mật độ |
49 | Substance | vật chất |
50 | Gravitational field strength (g) | độ lớn của trường hấp dẫn |
51 | Volume | thể tích |
52 | Inertia | quán tính |
53 | Moment | mômen |
54 | Moment of a force (or torque) | moomen lực (hay lực xoắn) |
55 | Pivot | trụ, điểm tựa, trục quay |
56 | Perpendicular distance from the pivot | cánh tay đòn |
57 | Equilibrium | sự cân bằng |
58 | Balance | sự cân bằng, thăng bằng, đối trọng |
59 | Stable | bền, ổn định, dừng |
60 | Unstable | không bền, không ổn định |
61 | Neutral | trung bình, trung gian, trung tính |
62 | Centre of gravity | trọng tâm |
63 | Stability | độ bền, độ ổn định |
64 | Clockwise | theo chiều kim đồng hồ |
65 | Anticlockwise | ngược chiều kim đồng hồ |
66 | Energy | năng lượng |
67 | Work | Công |
68 | Power | Công suất |
69 | Kinetic energy | động năng |
70 | Elastic potential energy | thế năng đàn hồi |
71 | Gravitational potential energy | thế năng hấp dẫn |
72 | Chemical potential energy | thế hóa |
73 | Thermal energy | nhiệt năng |
74 | Heat | nhiệt |
75 | Light | ánh sáng |
76 | Sound | âm thanh |
77 | Nuclear | hạt nhân |
78 | Conservation of energy | bảo toàn năng lượng |
79 | Molecule | phân tử |
80 | Solid | chất rắn |
81 | Liquid | chất lỏng |
82 | Gas | chất khí |
83 | Conduction | dẫn |
84 | Vibration | sự dao động |
85 | Electron Diffusion | khuếch tán điện tử |
86 | Convection | đối lưu |
87 | Radiation | bức xạ |
88 | Expand | giãn nở |
89 | Dense | đặc, đậm đặc |
90 | Electromagnetic waves | sóng điện từ |
91 | Infra – Red waves | sóng hồng ngoại |
92 | Vacuum | chân không |
93 | Emit | phát ra |
94 | Absorb | hấp thụ |
95 | Thermometer | nhiệt kế |
96 | Mercury or alcohol thermometer | nhiệt kế thủy ngân hay nhiệt kế cồn |
97 | Thermocouple thermometer | cặp nhiệt điện |
98 | Clinical thermometer | nhiệt kế y tế |
99 | Temperature | nhiệt độ |
100 | Ice point | điểm đóng băng, điểm tan của đá |
101 | Steam point | điểm bay hơi, điểm sôi |
102 | Kelvin (K) temperature | nhiệt độ kelvin |
103 | Celsius (0C) temperature | nhiệt độ celsius |
104 | Bulb | bầu nhiệt kế |
105 | Narrow bore tube | ống lỗ khoan hẹp |
106 | Constriction (in tube) | sự thắt lại (trong ống) |
107 | Capillary tube | ống mao dẫn |
108 | Scale | thang, tỷ lệ |
109 | Stem | ống chân không |
110 | Melting | nóng chảy |
111 | Solidification | hóa rắn |
112 | Boiling | sôi |
113 | Condensation | ngưng tụ |
114 | Evaporation | hóa hơi |
115 | Fusion | nóng chảy |
116 | Vaporization | sự bay hơi, sự hóa hơi |
117 | Freezing | đóng băng, làm lạnh |
118 | Atmosphere | khí quyển |
119 | Air Pressure | áp suất không khí |
120 | Impurity | chất tạp |
121 | Latent heat | ẩn nhiệt |
122 | Bubbles | bong bóng khí |
123 | Humidity | độ ẩm |
124 | Wave | sóng |
125 | Tank | bể chứa |
126 | Ripple | gợn sóng |
127 | Wavelength | bước sóng |
128 | Transverse wave | sóng ngang (water waves: sóng nước, electromagnetic wave (radio, light): sóng điện từ)
|
129 | Longitudinal wave | sóng dọc (sound wave : sóng âm thanh) |
130 | Crest | đỉnh sóng |
131 | Trough | bụng sóng |
132 | Rest position | vị trí nghỉ (biên độ bằng 0) |
133 | Reflection | sự phản xạ |
134 | Normal | pháp tuyến |
135 | Incidence (ray) | (tia) tới |
136 | Refraction | sự khúc xạ |
137 | Refractive index (of a medium) | chiết suất, hệ số khúc xạ (của một môi trường)
|
138 | Real depth | độ sâu thực tế |
139 | Apparent depth | độ sâu biểu kiến |
140 | Lense | thấu kính |
141 | Converging lens | thấu kính hội tụ |
142 | Divergent lens | thấu kính phân kỳ |
143 | Principal axis | trục chính |
144 | Principal focus | tiêu điểm chính |
145 | Centre of the lens (optical center) | quang tâm |
146 | Focal length | tiêu cự |
147 | Convex lens | thấu kính lồi |
148 | Magnification | độ phóng đại |
149 | Telescope | kính thiên văn, kính viễn vọng |
150 | Inverted image | ảnh ngược |
151 | Real image | ảnh thực |
152 | Virtual image | ảnh ảo |
153 | Diminished image | hình ảnh thu nhỏ |
154 | Magnified image | ảnh phóng đại |
155 | Electromagnetic spectrum | phổ điện từ |
156 | Gamma ray | tia gamma |
157 | X – ray | tia X |
158 | Ultra – violet | tia cực tím |
159 | Visible light | ánh sáng nhìn thấy |
160 | Infra – red | tia hồng ngoại |
161 | Radioactive substance | chất phóng xạ |
162 | Hot body | bộ tỏa nhiệt |
163 | Geiger – Muller tube | ống đếm Geiger – Muller |
164 | Fluorescent screen | Fluorescent screen |
165 | Fluorescent screen | sơn phát quang |
166 | Thermopile | pin nhiệt điện |
167 | Aerial | ăng ten |
168 | Short wavelength | bước sóng ngắn |
169 | Long wavelength | bước sóng dài |
170 | Microwave | sóng cực ngắn, vi sóng |
171 | Magnet | nam châm |
172 | Positive charge | điện tích dương |
173 | Negative charge | điện tích âm (electron) |
174 | Compression | nén, lực nén |
175 | Rarefaction | sự làm loãng, sự làm giãn |
176 | Vibrating source | nguồn âm, nguồn dao động |
177 | Transmit | truyền, phát |
178 | Audible frequence | tần số nghe được |
179 | Loudness | âm lượng |
180 | Pitch | độ cao của âm |
181 | Echo | phản hồi, tiếng vọng |
182 | The propagation of sound | sự lan truyền âm thanh |
183 | High pressure region | vùng áp suất cao |
184 | Pistol | sung ngắn |
185 | Static electricity | tĩnh điện |
186 | Attract | hút |
187 | Repel | đẩy |
188 | Rubbing | sự cọ sát, sự ma sát |
189 | Current electricity | dòng điện |
190 | Charge | điện tích |
191 | Electromotive force | lực điện động, sức điện động, thế điện động |
192 | Circuit | mạch điện |
193 | Potential difference | hiệu điện thế |
194 | Resistance | điện trở |
195 | Effective resistance | trở kháng hiệu dụng |
196 | Metallic conductor | vật dẫn kim loại |
197 | Volmeter | vôn kế |
198 | Ammeter | ampe kế |
199 | Wire | dây dẫn |
200 | Cross-sectional area | diện tích mặt cắt |
201 | Resistor | cái điện trở, trở kháng |
202 | Parallel | song song |
203 | Series | nối tiếp |
204 | Filament | dây tóc bong đèn |
205 | Ohm’s law | định luật ôm |
206 | D.C. (direct current) | dòng một chiều |
207 | D.C. circuit | mạch một chiều |
208 | Cell | pin |
209 | Battery | ắc quy |
210 | Switch | khóa |
211 | Lamp | đèn |
212 | Fuse | cầu chì |
213 | Fixed resistor | điện trở cố định |
214 | Rheostat | biến trở |
215 | Earth connector | nối đất |
216 | Galvanometer | điện kế (đồng hồ đo dòng điện và điện thế) |
** Tài liệu do trường Sài Gòn Hợp Điểm biên soạn. Nếu sử dụng, vui lòng ghi rõ nguồn xuất xứ từ Sài Gòn Hợp Điểm.
Trung tâm gia sư Nhân Văn
VP : THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VP 1 : 109 TÂN LẬP 2 , P.HIỆP PHÚ, QUẬN 9
VP 2 :294 HÒA HƯNG, P.13, QUẬN 10
VP 3 : ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.22, Q.BÌNH THẠNH
VP 4: 453/94 NGUYỄN THỊ MINH KHAI KP 3 P, PHÚ HÒA BÌNH DƯƠNG(ĐỐI DIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 3)
VP : HÀ NỘI
NGÕ 22 TÔN THẤT TÙNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI
Điện Thoại : 028 3539 1819
Di Động : 0987 927 505 - 0907 750 044- 0919 138 768 - 0972 383848
- Một vài ứng dụng của Vật lý trong đời sống (14/08/2015)
- Ngành Vật lý - Nhiều cơ hội việc làm (07/01/2015)
- Gia sư Môn Vật Lý (12/10/2014)
- Cách học giỏi môn lý (13/12/2014)